Kết quả bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa vòng 19 2020-2021 - Kqbd Ba Lan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 07/03/2021 | ||||||
07/03 21:30 | 18 | Zaglebie Lubin (Youth) | 3-0 | Cracovia Krakow (Youth) | (0-0) | |
|
||||||
07/03 18:00 | 18 | Korona Kielce (Youth) | 0-1 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | (0-0) | |
07/03 18:00 | 18 | Lech Poznan (Youth) | 0-1 | Zha Buse U19 | (0-0) | |
07/03 17:00 | 18 | Gornik Zabrze (Youth) | 0-2 | Escola Varsovia Warszawa Youth | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 06/03/2021 | ||||||
06/03 19:00 | 18 | Nowy Hutnik Youth | 0-3 | SMS Lodz Youth | (0-0) | |
06/03 18:00 | 18 | Wisla Krakow (Youth) | 2-1 | Lechia Gdansk (Youth) | (0-0) | |
06/03 17:15 | 18 | Legia Warszawa (Youth) | 1-3 | Pogon Szczecin(Youth) | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 05/03/2021 | ||||||
05/03 18:00 | 18 | Arka Gdynia (Youth) | 2-1 | Slask Wroclaw U21 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/12/2020 | ||||||
12/12 18:30 | 15 | Slask Wroclaw U21 | 3-4 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/12/2020 | ||||||
06/12 18:00 | 17 | SMS Lodz Youth | 0-3 | Wisla Krakow (Youth) | (0-1) | |
06/12 17:00 | 17 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 1-0 | Lech Poznan (Youth) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/12/2020 | ||||||
05/12 21:00 | 17 | Pogon Szczecin(Youth) | 5-1 | Nowy Hutnik Youth | (2-0) | |
05/12 18:15 | 17 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 0-2 | Legia Warszawa (Youth) | (0-0) | |
05/12 18:00 | 17 | Cracovia Krakow (Youth) | 2-0 | Korona Kielce (Youth) | (0-0) | |
05/12 18:00 | 17 | Slask Wroclaw U21 | 0-3 | Gornik Zabrze (Youth) | (0-1) | |
|
||||||
05/12 18:00 | 17 | Lechia Gdansk (Youth) | 1-1 | Zaglebie Lubin (Youth) | (1-0) | |
05/12 17:00 | 17 | Zha Buse U19 | 2-5 | Arka Gdynia (Youth) | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 29/11/2020 | ||||||
29/11 18:15 | 16 | Slask Wroclaw U21 | 1-1 | Zha Buse U19 | (1-0) | |
29/11 18:00 | 16 | Wisla Krakow (Youth) | 0-2 | Pogon Szczecin(Youth) | (0-1) | |
29/11 18:00 | 16 | Korona Kielce (Youth) | 2-2 | Lechia Gdansk (Youth) | (0-1) | |
29/11 18:00 | 16 | Lech Poznan (Youth) | 3-1 | Cracovia Krakow (Youth) | (1-0) | |
29/11 18:00 | 16 | Gornik Zabrze (Youth) | 4-2 | Legia Warszawa (Youth) | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/11/2020 | ||||||
28/11 19:00 | 16 | Zaglebie Lubin (Youth) | 3-2 | SMS Lodz Youth | (1-0) | |
28/11 18:00 | 16 | Nowy Hutnik Youth | 2-8 | Escola Varsovia Warszawa Youth | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/11/2020 | ||||||
22/11 18:15 | 15 | Zaglebie Lubin (Youth) | 0-0 | Pogon Szczecin(Youth) | (0-0) | |
22/11 18:00 | 15 | Lech Poznan (Youth) | 1-1 | Lechia Gdansk (Youth) | (1-0) | |
22/11 18:00 | 15 | Korona Kielce (Youth) | 2-1 | SMS Lodz Youth | (1-0) | |
22/11 17:00 | 15 | Arka Gdynia (Youth) | 1-3 | Cracovia Krakow (Youth) | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 21/11/2020 | ||||||
21/11 18:15 | 15 | Wisla Krakow (Youth) | 2-0 | Escola Varsovia Warszawa Youth | (0-0) | |
21/11 18:00 | 15 | Zha Buse U19 | 2-2 | Gornik Zabrze (Youth) | (2-2) | |
|
||||||
21/11 18:00 | 15 | Nowy Hutnik Youth | 1-3 | Legia Warszawa (Youth) | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 18/11/2020 | ||||||
18/11 20:00 | 11 | Arka Gdynia (Youth) | 3-1 | Escola Varsovia Warszawa Youth | (0-0) | |
18/11 18:00 | 13 | Zha Buse U19 | 3-2 | Cracovia Krakow (Youth) | (0-0) | |
18/11 17:15 | 11 | Lech Poznan (Youth) | 1-0 | Legia Warszawa (Youth) | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/11/2020 | ||||||
15/11 18:00 | 14 | Gornik Zabrze (Youth) | 4-0 | Nowy Hutnik Youth | (0-0) | |
15/11 17:00 | 14 | Lechia Gdansk (Youth) | 0-2 | Arka Gdynia (Youth) | (0-0) | |
15/11 17:00 | 14 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 3-0 | Zha Buse U19 | (0-0) | |
15/11 00:00 | 14 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 5-0 | Zaglebie Lubin (Youth) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/11/2020 | ||||||
14/11 17:30 | 14 | SMS Lodz Youth | 2-1 | Lech Poznan (Youth) | (0-0) | |
14/11 17:00 | 14 | Legia Warszawa (Youth) | 2-2 | Wisla Krakow (Youth) | (2-1) |
Kết quả bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa năm 2020-2021 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Poland Mloda Ekstraklasa CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Ba Lan
Ba Lan Cúp Quốc Gia Ba Lan Hạng nhất Ba Lan Hạng 2 Ba Lan POL WD1 Poland Mloda Ekstraklasa Poland Youth LeagueNgày 07/03/2021
Zaglebie Lubin (Youth) 3-0 Cracovia Krakow (Youth)
Korona Kielce (Youth) 0-1 Jagiellonia Bialystok (Youth)
Lech Poznan (Youth) 0-1 Zha Buse U19
Gornik Zabrze (Youth) 0-2 Escola Varsovia Warszawa Youth
Ngày 06/03/2021
Nowy Hutnik Youth 0-3 SMS Lodz Youth
Wisla Krakow (Youth) 2-1 Lechia Gdansk (Youth)
Legia Warszawa (Youth) 1-3 Pogon Szczecin(Youth)
Ngày 05/03/2021
Arka Gdynia (Youth) 2-1 Slask Wroclaw U21
Ngày 12/12/2020
Slask Wroclaw U21 3-4 Jagiellonia Bialystok (Youth)
Ngày 06/12/2020
# CLB T +/- Đ
1 Wisla Krakow (Youth) 18 14 37
2 Pogon Szczecin(Youth) 18 16 35
3 Zaglebie Lubin (Youth) 18 10 35
4 Gornik Zabrze (Youth) 18 11 32
5 Slask Wroclaw U21 17 8 31
6 Legia Warszawa (Youth) 18 10 28
7 Cracovia Krakow (Youth) 17 3 27
8 Lech Poznan (Youth) 18 2 25
9 Arka Gdynia (Youth) 17 0 25
10 Jagiellonia Bialystok (Youth) 17 7 24
11 Escola Varsovia Warszawa Youth 18 2 24
12 SMS Lodz Youth 18 -1 23
13 Zha Buse U19 18 -17 20
14 Lechia Gdansk (Youth) 18 -3 16
15 Korona Kielce (Youth) 18 -17 15
16 Nowy Hutnik Youth 18 -45 7
Ngày 13/03/2021
Cracovia Krakow (Youth) 17:00 Wisla Krakow (Youth)
Pogon Szczecin(Youth) 17:00 Escola Varsovia Warszawa Youth
Arka Gdynia (Youth) 18:00 Gornik Zabrze (Youth)
Slask Wroclaw U21 18:00 Lech Poznan (Youth)
SMS Lodz Youth 21:00 Legia Warszawa (Youth)
Ngày 14/03/2021
Zha Buse U19 18:00 Korona Kielce (Youth)
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657