AC Oulu
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
HIFK
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.62
2.62
X
3.00
3.00
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
AC Oulu
Phút
HIFK
Rafael Floro
13'
15'
Didis Lutumba-Pitah
Enoch Banza 1 - 0
Kiến tạo: Onni Suutari
Kiến tạo: Onni Suutari
20'
22'
Eero Markkanen
Ra sân: Jukka Halme
Ra sân: Jukka Halme
Magnus Breitenmoser
Ra sân: Aapo Heikkila
Ra sân: Aapo Heikkila
34'
42'
Sakari Mattila
46'
Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
46'
Keaton Isaksson
Ra sân: Wilson Kamavuaka
Ra sân: Wilson Kamavuaka
52'
1 - 1 Eero Markkanen
56'
Obed Malolo
59'
Sergei Eremenko
Sandro Embalo
Ra sân: Niklas Jokelainen
Ra sân: Niklas Jokelainen
75'
85'
Mosawer Ahadi
Roan Nogha
Ra sân: Jere Kallinen
Ra sân: Jere Kallinen
87'
87'
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Obed Malolo
Ra sân: Obed Malolo
Sandro Embalo
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Oulu
HIFK
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
5
11
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
25
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
11
Phạm lỗi
18
4
Việt vị
6
2
Cứu thua
2
102
Pha tấn công
78
75
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
AC Oulu
4-3-3
3-4-3
HIFK
35
Ward
24
Floro
11
Almeida,...
3
Koskela
21
Heikkila
14
Jokelain...
15
Kallinen
6
Selander
20
Liimatta
16
Banza
19
Suutari
13
Pimparel...
15
Nikki
3
Mattila
8
Halme
88
Hing-Glo...
36
Kamavuak...
6
Malolo
5
Saez
7
Ali
14
Lutumba-...
10
Eremenko
Đội hình dự bị
AC Oulu
Sandro Embalo
23
Samuel Anini Jr
17
Magnus Breitenmoser
44
Nuutti Tykkylainen
27
Marius Konkkola
8
Roan Nogha
18
HIFK
70
Mosawer Ahadi
1
Felix Ferahyan
31
Keaton Isaksson
11
Aatu Kujanpaa
9
Eero Markkanen
24
Fortuna Namputu
21
Eetu Puro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
33.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
1.9
6
Phạt góc
3.4
2.2
Thẻ vàng
3.2
5.8
Sút trúng cầu môn
4
39.4%
Kiểm soát bóng
48.7%
7.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Oulu (16trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
0