Kết quả bóng đá Phần Lan vòng 12 2022 - Kqbd Phần Lan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 22/06/2022 | ||||||
22/06 22:59 | 11 | IFK Mariehamn | 2-1 | HJK Helsinki | (1-1) | |
22/06 22:00 | 11 | KuPs | 2-1 | AC Oulu | (0-1) | |
22/06 22:00 | 11 | Inter Turku | 5-1 | Lahti | (1-0) | |
22/06 22:00 | 11 | Vaasa VPS | 0-1 | Honka Espoo | (0-1) | |
22/06 22:00 | 11 | SJK Seinajoen | 2-2 | FC Haka | (1-0) | |
22/06 22:00 | 11 | Ilves Tampere | 0-1 | HIFK | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 19/06/2022 | ||||||
19/06 03:00 | 10 | HIFK | 1-5 | Vaasa VPS | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 18/06/2022 | ||||||
18/06 21:00 | 10 | Ilves Tampere | 3-2 | Lahti | (1-1) | |
18/06 21:00 | 10 | SJK Seinajoen | 1-1 | Inter Turku | (1-1) | |
18/06 21:00 | 10 | HJK Helsinki | 0-1 | AC Oulu | (0-0) | |
18/06 19:00 | 10 | FC Haka | 3-2 | IFK Mariehamn | (2-1) | |
18/06 19:00 | 10 | Honka Espoo | 2-0 | KuPs | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/05/2022 | ||||||
29/05 22:30 | 9 | IFK Mariehamn | 1-3 | Vaasa VPS | (0-2) | |
29/05 20:00 | 9 | KuPs | 0-0 | HJK Helsinki | (0-0) | |
29/05 20:00 | 9 | HIFK | 1-2 | Honka Espoo | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/05/2022 | ||||||
28/05 21:00 | 9 | Inter Turku | 2-2 | Ilves Tampere | (0-0) | |
28/05 21:00 | 9 | FC Haka | 1-1 | Lahti | (0-0) | |
28/05 21:00 | 9 | AC Oulu | 1-0 | SJK Seinajoen | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 23/05/2022 | ||||||
23/05 22:00 | 9 | HIFK | 0-1 | KuPs | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/05/2022 | ||||||
22/05 22:30 | 9 | HJK Helsinki | 4-1 | FC Haka | (1-1) | |
22/05 20:00 | 9 | Lahti | 0-2 | AC Oulu | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/05/2022 | ||||||
21/05 21:00 | 8 | SJK Seinajoen | 1-0 | IFK Mariehamn | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 20/05/2022 | ||||||
20/05 22:00 | 8 | Honka Espoo | 0-0 | Ilves Tampere | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 19/05/2022 | ||||||
19/05 22:00 | 8 | Vaasa VPS | 1-2 | Inter Turku | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 17/05/2022 | ||||||
17/05 22:00 | 8 | HJK Helsinki | 3-2 | Lahti | (0-1) | |
17/05 22:00 | 8 | AC Oulu | 0-3 | KuPs | (0-1) | |
17/05 22:00 | 8 | FC Haka | 1-1 | SJK Seinajoen | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/05/2022 | ||||||
15/05 19:00 | 7 | Ilves Tampere | 1-0 | IFK Mariehamn | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/05/2022 | ||||||
14/05 21:00 | 7 | Inter Turku | 2-2 | HIFK | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 13/05/2022 | ||||||
13/05 22:00 | 7 | Vaasa VPS | 0-1 | SJK Seinajoen | (0-0) | |
13/05 22:00 | 7 | AC Oulu | 2-1 | Honka Espoo | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 12/05/2022 | ||||||
12/05 22:00 | 7 | Lahti | 1-1 | HJK Helsinki | (1-1) | |
12/05 22:00 | 7 | KuPs | 2-1 | FC Haka | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/05/2022 | ||||||
08/05 22:30 | 6 | HJK Helsinki | 2-1 | Ilves Tampere | (0-1) | |
08/05 22:30 | 6 | IFK Mariehamn | 1-1 | KuPs | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/05/2022 | ||||||
07/05 21:00 | 6 | Honka Espoo | 2-1 | Inter Turku | (0-0) | |
07/05 21:00 | 6 | AC Oulu | 1-1 | HIFK | (1-0) | |
07/05 21:00 | 6 | FC Haka | 0-2 | Vaasa VPS | (0-0) | |
07/05 19:00 | 6 | SJK Seinajoen | 1-2 | Lahti | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 03/05/2022 | ||||||
03/05 22:00 | 6 | Inter Turku | 0-1 | HJK Helsinki | (0-1) |
Kết quả bóng đá Phần Lan năm 2022 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Phần Lan CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Phần Lan
Finland Ykkoscup hạng 2 nữ Phần Lan Phần Lan Finland U20 League cup cúp phần Lan Hạng 2 Phần Lan Cúp Liên Đoàn Phần Lan Hạng 4 Phần Lan Vô địch Phần Lan nữ Cúp Kolmonen Phần Lan Finland - Kakkonen Lohko nữ Phần Lan Finland Championship U20 Cúp Nữ Phần Lan# CLB T +/- Đ
1 KuPs 12 11 29
2 HJK Helsinki 13 6 26
3 Honka Espoo 11 10 23
4 Inter Turku 12 8 18
5 AC Oulu 12 2 18
6 Ilves Tampere 11 1 15
7 FC Haka 12 -5 15
8 Vaasa VPS 11 6 13
9 SJK Seinajoen 12 -8 12
10 IFK Mariehamn 11 -7 10
11 Lahti 12 -12 9
12 HIFK 11 -12 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657