AC Oulu
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
KTP Kotka
Địa điểm: Heinapaa PH
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.98
0.98
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
AC Oulu
Phút
KTP Kotka
Danny Barrow 1 - 0
Kiến tạo: Niklas Jokelainen
Kiến tạo: Niklas Jokelainen
3'
Niklas Jokelainen 2 - 0
Kiến tạo: Yassin Daoussi
Kiến tạo: Yassin Daoussi
14'
46'
David Ramadingaye
Rasmus Karjalainen
Ra sân: Niklas Jokelainen
Ra sân: Niklas Jokelainen
69'
Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
Ra sân: Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
69'
71'
Gabriel Sandberg
74'
Michael Olusoji Ogungbaro
Rony Huhtala
Ra sân: Danny Barrow
Ra sân: Danny Barrow
77'
81'
Joni Makela
Ra sân: Lassi Nurmos
Ra sân: Lassi Nurmos
81'
Willian Pozo Venta
Ra sân: Nikolas Talo
Ra sân: Nikolas Talo
89'
Miska Rautiola
Ra sân: Valtteri Vesiaho
Ra sân: Valtteri Vesiaho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Oulu
KTP Kotka
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
3
12
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
6
Cứu thua
2
44
Pha tấn công
58
23
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
AC Oulu
4-4-2
4-3-3
KTP Kotka
35
Ward
30
Pallas
5
Affi
63
Forsstro...
23
Daoussi
10
Santos
8
Kallinen
6
Selander
14
Jokelain...
18
Barrow
9
Coffey
1
Leislaht...
3
Nurmos
6
Vesiaho
5
Ogungbar...
34
Talo
10
Furtado
21
Sandberg
32
Ramading...
19
Ylitolva
29
Mika
14
Lehtiran...
Đội hình dự bị
AC Oulu
Elias Collin
2
Rony Huhtala
24
Lasse Ikonen
26
Rasmus Karjalainen
7
Juhani Pennanen
1
Maximus Mikael Tainio
29
Eelis Taskila
25
KTP Kotka
16
Anttoni Huttunen
22
Nathael Ishii
7
Joni Makela
25
Matias Niemela
11
Willian Pozo Venta
2
Miska Rautiola
20
Simo Roiha
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
4
1.67
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
11
33.33%
Kiểm soát bóng
35.67%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
3.2
1.7
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.8
2.2
Thẻ vàng
2.7
5.8
Sút trúng cầu môn
7.9
39.4%
Kiểm soát bóng
53%
7.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Oulu (16trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
4