Vòng 13
22:30 ngày 23/07/2021
HIFK
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
KTP Kotka
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.67
X
3.60
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1
1.05
U 1
0.85

Diễn biến chính

HIFK HIFK
Phút
KTP Kotka KTP Kotka
Jukka Halme match yellow.png
26'
33'
match pen 0 - 1 Asier Arranz Martin
36'
match yellow.png Michael Olusoji Ogungbaro
Jani Backman 1 - 1 match goal
41'
Tino Palmasto
Ra sân: Jani Backman
match change
46'
56'
match change Johannes Laaksonen
Ra sân: Aleksi Tarvonen
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
match change
60'
68'
match change David Ramadingaye
Ra sân: Niklas Leinonen
72'
match yellow.png Alain Richard Ebwelle
Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
match change
74'
83'
match change Anton Eerol
Ra sân: Ian Garrett
83'
match goal 1 - 2 Antti Makijarvi
Jean Mabinda
Ra sân: Keaton Isaksson
match change
90'
90'
match yellow.png Asier Arranz Martin
Tino Palmasto 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HIFK HIFK
KTP Kotka KTP Kotka
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
7
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
7
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
141
 
Pha tấn công
 
59
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mosawer Ahadi
3
Sakari Mattila
11
Aatu Kujanpaa
16
Tino Palmasto
35
Calum Ward
15
Jean Mabinda
HIFK HIFK
KTP Kotka KTP Kotka
10
Yaghoubi
17
Backman
5
Carrillo
9
Entrena
1
Uusitalo
88
Hing-Glo...
8
Halme
23
Hernande...
22
Hradecky
31
Isaksson
7
Ali
5
Ogungbar...
10
Makijarv...
18
Agyiri
8
Martin
24
Leinonen
3
Weert
1
Lepola
17
Ebwelle
15
Garrett
4
Voutilai...
7
Tarvonen

Substitutes

26
Matias Paavola
25
Pyry Piirainen
16
Anttoni Huttunen
32
David Ramadingaye
19
Anton Eerol
6
Johannes Laaksonen
44
Juuso Anttila
Đội hình dự bị
HIFK HIFK
Mosawer Ahadi 20
Sakari Mattila 3
Aatu Kujanpaa 11
Tino Palmasto 16
Calum Ward 35
Jean Mabinda 15
HIFK KTP Kotka
26 Matias Paavola
25 Pyry Piirainen
16 Anttoni Huttunen
32 David Ramadingaye
19 Anton Eerol
6 Johannes Laaksonen
44 Juuso Anttila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54.33% Kiểm soát bóng 60.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 7.2
3.2 Thẻ vàng 2.9
4 Sút trúng cầu môn 6.2
48.7% Kiểm soát bóng 57.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HIFK (0trận)
Chủ Khách
KTP Kotka (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2