HIFK
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
KTP Kotka
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
HIFK
Phút
KTP Kotka
Jukka Halme
26'
33'
0 - 1 Asier Arranz Martin
36'
Michael Olusoji Ogungbaro
Jani Backman 1 - 1
41'
Tino Palmasto
Ra sân: Jani Backman
Ra sân: Jani Backman
46'
56'
Johannes Laaksonen
Ra sân: Aleksi Tarvonen
Ra sân: Aleksi Tarvonen
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
Ra sân: Juanan Entrena
60'
68'
David Ramadingaye
Ra sân: Niklas Leinonen
Ra sân: Niklas Leinonen
72'
Alain Richard Ebwelle
Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
74'
83'
Anton Eerol
Ra sân: Ian Garrett
Ra sân: Ian Garrett
83'
1 - 2 Antti Makijarvi
Jean Mabinda
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
90'
90'
Asier Arranz Martin
Tino Palmasto 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HIFK
KTP Kotka
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
7
70%
Kiểm soát bóng
30%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
7
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
141
Pha tấn công
59
85
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
HIFK
KTP Kotka
10
Yaghoubi
17
Backman
5
Carrillo
9
Entrena
1
Uusitalo
88
Hing-Glo...
8
Halme
23
Hernande...
22
Hradecky
31
Isaksson
7
Ali
5
Ogungbar...
10
Makijarv...
18
Agyiri
8
Martin
24
Leinonen
3
Weert
1
Lepola
17
Ebwelle
15
Garrett
4
Voutilai...
7
Tarvonen
Đội hình dự bị
HIFK
Mosawer Ahadi
20
Sakari Mattila
3
Aatu Kujanpaa
11
Tino Palmasto
16
Calum Ward
35
Jean Mabinda
15
KTP Kotka
26
Matias Paavola
25
Pyry Piirainen
16
Anttoni Huttunen
32
David Ramadingaye
19
Anton Eerol
6
Johannes Laaksonen
44
Juuso Anttila
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
3.67
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
54.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.1
1.9
Bàn thua
1.2
3.4
Phạt góc
7.2
3.2
Thẻ vàng
2.9
4
Sút trúng cầu môn
6.2
48.7%
Kiểm soát bóng
57.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2