HJK Helsinki
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
KuPs
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.02
2.02
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
KuPs
7'
Jordan Sebban
29'
Paulo Ricardo
39'
Lucas Rangel Nunes Goncalves
43'
0 - 1 Urho Nissila
46'
Aniekpeno Udo
Ra sân: Jordan Sebban
Ra sân: Jordan Sebban
46'
Taneli Hamalainen
Ra sân: Paulo Ricardo
Ra sân: Paulo Ricardo
Janne Saksela
Ra sân: Valtteri Moren
Ra sân: Valtteri Moren
46'
Lucas Lingman
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
54'
Roope Riski
60'
63'
Axel Vidjeskog
Ra sân: Tim Vayrynen
Ra sân: Tim Vayrynen
Miro Tenho
65'
Anthony Olusanya
Ra sân: Santeri Vaananen
Ra sân: Santeri Vaananen
65'
Riku Riski
Ra sân: Casper Terho
Ra sân: Casper Terho
83'
84'
Felipe Aspegren
Ra sân: Lucas Rangel Nunes Goncalves
Ra sân: Lucas Rangel Nunes Goncalves
Jair Tavares Silva 1 - 1
Kiến tạo: Janne Saksela
Kiến tạo: Janne Saksela
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
KuPs
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
7
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
4
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
4
119
Pha tấn công
79
100
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
KuPs
5
OShaughn...
6
Silva
21
Vaananen
15
Tenho
11
Riski
19
Terho
31
Keto
7
Hostikka
27
Valencic
16
Moren
13
Murillo
21
Kreidl
2
Ricardo
23
Carrillo
22
Toivomak...
14
Popovitc...
8
Goncalve...
10
Sebban
9
Vayrynen
3
Tomas
25
Nissila
15
Unuorah
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Anthony Olusanya
29
Riku Riski
9
Lucas Lingman
10
Janne Saksela
3
Jakob Tannander
12
Matti Peltola
47
Bubacar Djalo
8
KuPs
13
Aniekpeno Udo
33
Taneli Hamalainen
31
Miika Toyras
32
Felipe Aspegren
26
Axel Vidjeskog
29
Santeri Haarala
20
Arttu Heinonen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
9.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
6.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1
6.8
Phạt góc
5.1
1.3
Thẻ vàng
1.7
5.3
Sút trúng cầu môn
3.6
40%
Kiểm soát bóng
40.4%
8
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (16trận)
Chủ
Khách
KuPs (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3