Honka Espoo
Đã kết thúc
5
-
0
(3 - 0)
AC Oulu
Địa điểm: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.93
0.93
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
1.65
1.65
X
3.40
3.40
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
1.00
1.00
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
AC Oulu
Dario Naamo 1 - 0
Kiến tạo: Johannes Wurtz
Kiến tạo: Johannes Wurtz
3'
Ville Koski 2 - 0
Kiến tạo: Johannes Wurtz
Kiến tạo: Johannes Wurtz
32'
Kevin Jansen 3 - 0
44'
Edmund Arko Mensah 4 - 0
52'
Lauri Laine
Ra sân: Vincent Ulundu
Ra sân: Vincent Ulundu
56'
56'
Riku Selander
Jonathan Muzinga
Ra sân: Johannes Wurtz
Ra sân: Johannes Wurtz
57'
60'
Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
Ra sân: Riku Selander
Ra sân: Riku Selander
61'
Danila Bulgakov
Ra sân: Rasmus Karjalainen
Ra sân: Rasmus Karjalainen
61'
Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Danny Barrow
Ra sân: Danny Barrow
Niilo Saarikivi
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
64'
Mateo Ortiz
Ra sân: Roman Eremenko
Ra sân: Roman Eremenko
64'
Henri Aalto
Ra sân: Matias Rale
Ra sân: Matias Rale
66'
71'
Lasse Ikonen
Ra sân: Niklas Jokelainen
Ra sân: Niklas Jokelainen
71'
Elias Collin
Ra sân: Noah Pallas
Ra sân: Noah Pallas
84'
Hamed Karamoko Drame
Mateo Ortiz 5 - 0
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
AC Oulu
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
1
Sút Phạt
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
4
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
6
95
Pha tấn công
97
58
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-3-3
4-5-1
AC Oulu
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernande...
21
Koski
26
Naamo
8
Jansen
11
Krebs
13
Eremenko
15
Mensah
9
Wurtz
48
Ulundu
35
Ward
63
Forsstro...
5
Affi
4
Drame
30
Pallas
18
Barrow
6
Selander
14
Jokelain...
8
Kallinen
7
Karjalai...
9
Coffey
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Henri Aalto
5
Lauri Laine
17
Jonathan Muzinga
16
Juhani Ojala
3
Mateo Ortiz
32
Roope Paunio
12
Niilo Saarikivi
14
AC Oulu
43
Danila Bulgakov
2
Elias Collin
26
Lasse Ikonen
67
Rene Kahkonen
10
Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
1
Juhani Pennanen
29
Maximus Mikael Tainio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.67
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
10.33
3
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
1.3
4.5
Phạt góc
6.7
2
Thẻ vàng
2.4
3.1
Sút trúng cầu môn
5.3
25%
Kiểm soát bóng
44.2%
4.5
Phạm lỗi
4.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (5trận)
Chủ
Khách
AC Oulu (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
4
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2