Honka Espoo
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Inter Turku 1
Địa điểm: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.87
0.87
1
2.00
2.00
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.66
0.66
O
1
0.89
0.89
U
1
0.68
0.68
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
Inter Turku
26'
Dimitri Legbo
Johannes Wurtz 1 - 0
Kiến tạo: Florian Krebs
Kiến tạo: Florian Krebs
28'
Mateo Ortiz
Ra sân: Johannes Wurtz
Ra sân: Johannes Wurtz
46'
52'
Dimitri Legbo
56'
Matias Tamminen
Ra sân: David Agbo
Ra sân: David Agbo
57'
Jussi Niska
Ra sân: Darren Smith
Ra sân: Darren Smith
62'
Nikko Boxall
Jonathan Muzinga
Ra sân: Michael Lopez
Ra sân: Michael Lopez
63'
65'
Juuso Hamalainen
Ra sân: Rodrigo Arciero
Ra sân: Rodrigo Arciero
Florian Krebs
77'
Lauri Laine
Ra sân: Clesio Bauque
Ra sân: Clesio Bauque
79'
82'
Axel Kouame
Ra sân: Petteri Forsell
Ra sân: Petteri Forsell
82'
Matias Ojala
Ra sân: Tommi Jyry
Ra sân: Tommi Jyry
87'
Jussi Niska
Nasiru Banahene
Ra sân: Roman Eremenko
Ra sân: Roman Eremenko
88'
Otso Koskinen
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
Inter Turku
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
10
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
82
Pha tấn công
88
60
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-3-3
4-3-3
Inter Turku
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernande...
4
Baak
26
Naamo
9
Wurtz
11
Krebs
13
Eremenko
15
Mensah
19
Lopez
7
Bauque
13
Huuhtane...
25
Arciero
18
Boxall
4
Almen
6
Legbo
14
Agbo
17
Ampofo
16
Jyry
24
Stavitsk...
9
Smith
10
Forsell
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Nasiru Banahene
24
Otso Koskinen
88
Lauri Laine
17
Jonathan Muzinga
16
Juhani Ojala
3
Mateo Ortiz
32
Roope Paunio
12
Inter Turku
3
Juuso Hamalainen
28
Axel Kouame
2
Jussi Niska
8
Matias Ojala
30
Valentin Purosalo
12
Matias Riikonen
21
Matias Tamminen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
8.33
3.67
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
16%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.8
Bàn thua
1.6
4.6
Phạt góc
6.4
2.7
Thẻ vàng
2.4
3.6
Sút trúng cầu môn
3.6
9.8%
Kiểm soát bóng
44.6%
1.5
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (9trận)
Chủ
Khách
Inter Turku (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
3