Vòng 21
22:30 ngày 22/09/2021
Honka Espoo
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
KuPs
Địa điểm: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
3.40
X
3.25
2
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.16
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Honka Espoo Honka Espoo
Phút
KuPs KuPs
46'
match change Tim Vayrynen
Ra sân: Santeri Haarala
60'
match yellow.png Diogo Tomas
Darren Smith
Ra sân: Luis Henrique
match change
67'
Izunna Arnest Uzochukwu
Ra sân: Konsta Rasimus
match change
67'
Demba Savage
Ra sân: Niilo Saarikivi
match change
67'
Edmund Arko Mensah
Ra sân: Jonas Levanen
match change
77'
78'
match yellow.png Tim Vayrynen
Nasiru Banahene
Ra sân: Otso Koskinen
match change
85'
86'
match change Arttu Heinonen
Ra sân: Anton Popovitch
90'
match pen 0 - 1 Tim Vayrynen
Dani Hatakka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Honka Espoo Honka Espoo
KuPs KuPs
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
7
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
94
 
Pha tấn công
 
111
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ville Koski
11
Darren Smith
31
Edmund Arko Mensah
4
Izunna Arnest Uzochukwu
8
Demba Savage
70
Roope Paunio
24
Nasiru Banahene
Honka Espoo Honka Espoo
KuPs KuPs
88
Koskinen
16
Rasimus
3
Heikkila
26
Hatakka
13
Murray
17
Modestou
14
Saarikiv...
20
Rale
7
Levanen
32
Henrique
6
Voutilai...
22
Toivomak...
10
Sebban
29
Haarala
14
Popovitc...
25
Nissila
3
Tomas
13
Udo
21
Kreidl
33
Hamalain...
23
Carrillo
2
Ricardo

Substitutes

26
Axel Vidjeskog
20
Arttu Heinonen
9
Tim Vayrynen
31
Miika Toyras
17
Iiro Jarvinen
16
Tommi Jyry
32
Felipe Aspegren
Đội hình dự bị
Honka Espoo Honka Espoo
Ville Koski 21
Darren Smith 11
Edmund Arko Mensah 31
Izunna Arnest Uzochukwu 4
Demba Savage 8
Roope Paunio 70
Nasiru Banahene 24
Honka Espoo KuPs
26 Axel Vidjeskog
20 Arttu Heinonen
9 Tim Vayrynen
31 Miika Toyras
17 Iiro Jarvinen
16 Tommi Jyry
32 Felipe Aspegren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.1 Sút trúng cầu môn 4.9
20% Kiểm soát bóng 42.4%
4.1 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Honka Espoo (6trận)
Chủ Khách
KuPs (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
5
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
3