Honka Espoo
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
KuPs
Địa điểm: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.40
3.40
X
3.25
3.25
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
KuPs
46'
Tim Vayrynen
Ra sân: Santeri Haarala
Ra sân: Santeri Haarala
60'
Diogo Tomas
Darren Smith
Ra sân: Luis Henrique
Ra sân: Luis Henrique
67'
Izunna Arnest Uzochukwu
Ra sân: Konsta Rasimus
Ra sân: Konsta Rasimus
67'
Demba Savage
Ra sân: Niilo Saarikivi
Ra sân: Niilo Saarikivi
67'
Edmund Arko Mensah
Ra sân: Jonas Levanen
Ra sân: Jonas Levanen
77'
78'
Tim Vayrynen
Nasiru Banahene
Ra sân: Otso Koskinen
Ra sân: Otso Koskinen
85'
86'
Arttu Heinonen
Ra sân: Anton Popovitch
Ra sân: Anton Popovitch
90'
0 - 1 Tim Vayrynen
Dani Hatakka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
KuPs
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
12
13
Sút Phạt
8
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
7
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
94
Pha tấn công
111
33
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
KuPs
88
Koskinen
16
Rasimus
3
Heikkila
26
Hatakka
13
Murray
17
Modestou
14
Saarikiv...
20
Rale
7
Levanen
32
Henrique
6
Voutilai...
22
Toivomak...
10
Sebban
29
Haarala
14
Popovitc...
25
Nissila
3
Tomas
13
Udo
21
Kreidl
33
Hamalain...
23
Carrillo
2
Ricardo
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Ville Koski
21
Darren Smith
11
Edmund Arko Mensah
31
Izunna Arnest Uzochukwu
4
Demba Savage
8
Roope Paunio
70
Nasiru Banahene
24
KuPs
26
Axel Vidjeskog
20
Arttu Heinonen
9
Tim Vayrynen
31
Miika Toyras
17
Iiro Jarvinen
16
Tommi Jyry
32
Felipe Aspegren
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
1.1
4.2
Phạt góc
5.7
2.1
Thẻ vàng
1.5
3.1
Sút trúng cầu môn
4.9
20%
Kiểm soát bóng
42.4%
4.1
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (6trận)
Chủ
Khách
KuPs (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
5
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
3