Honka Espoo
Đã kết thúc
5
-
0
(3 - 0)
Lahti
Địa điểm: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.51
1.51
X
4.15
4.15
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.76
0.76
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
Lahti
Rui Modesto 1 - 0
8'
Agon Sadiku 2 - 0
Kiến tạo: Jerry Voutilainen
Kiến tạo: Jerry Voutilainen
11'
Agon Sadiku 3 - 0
Kiến tạo: Rui Modesto
Kiến tạo: Rui Modesto
21'
23'
Eduards Emsis
Duarte Cartaxo Tammilehto
28'
34'
Albion Ademi
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
34'
Altin Zeqiri
Ra sân: Eduards Emsis
Ra sân: Eduards Emsis
46'
Loorents Hertsi
Ra sân: Macoumba Kandji
Ra sân: Macoumba Kandji
Jerry Voutilainen 4 - 0
Kiến tạo: Edmund Arko Mensah
Kiến tạo: Edmund Arko Mensah
66'
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
69'
Florian Krebs
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
69'
76'
Berat Kose
Ra sân: Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Kevin Kouassivi-Benissan
Otso Koskinen
Ra sân: Kevin Jansen
Ra sân: Kevin Jansen
76'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Rui Modesto
Ra sân: Rui Modesto
76'
Aldayr Hernandez 5 - 0
84'
90'
Albion Ademi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
Lahti
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
1
13
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
7
Phạm lỗi
8
1
Cứu thua
2
117
Pha tấn công
104
52
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-5-1
3-4-3
Lahti
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernande...
21
Koski
47
Aijala
15
Mensah
8
Jansen
33
Tammileh...
6
Voutilai...
17
Modesto
18
2
Sadiku
31
Tiainen
4
Javenpaa
15
Pirttijo...
93
Christof...
5
Kouassiv...
70
Emsis
10
Virta
26
Memolla
17
Sejdiu
99
Kandji
8
Klinga
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Henri Aalto
5
Lucas Paz Kaufmann
10
Otso Koskinen
88
Florian Krebs
11
Roope Paunio
12
Rasimus Konsta
16
Niilo Saarikivi
14
Lahti
77
Albion Ademi
22
Loorents Hertsi
23
Berat Kose
3
Daniel Koskipalo
6
Samuel Pasanen
25
Antonio Reguero Chapinal
7
Altin Zeqiri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
5.5
1.8
Thẻ vàng
1.9
3.2
Sút trúng cầu môn
4.9
15%
Kiểm soát bóng
40.6%
2.6
Phạm lỗi
4.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (7trận)
Chủ
Khách
Lahti (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2