IFK Mariehamn
Đã kết thúc
5
-
1
(4 - 0)
KTP Kotka
Địa điểm: Wiklof Holding Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.90
0.90
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.45
1.45
X
4.20
4.20
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
KTP Kotka
Alan Henrique Ferreira B. Soares 1 - 0
Kiến tạo: Joel Mattsson
Kiến tạo: Joel Mattsson
16'
19'
Mahamadou Sissoko
Niilo Maenpaa 2 - 0
31'
Elias Mastokangas 3 - 0
34'
Muhamed Tehe Olawale 4 - 0
Kiến tạo: Vahid Hambo
Kiến tạo: Vahid Hambo
38'
46'
Matias Lindfors
Ra sân: Paavo Voutilainen
Ra sân: Paavo Voutilainen
46'
Ian Garrett
Ra sân: Tiquinho
Ra sân: Tiquinho
56'
Juan Esnaider
Mikko Sumusalo
Ra sân: Aapo Maenpaa
Ra sân: Aapo Maenpaa
64'
Oscar Wiklof
Ra sân: Joel Mattsson
Ra sân: Joel Mattsson
65'
Kennedy Igboananike
Ra sân: Vahid Hambo
Ra sân: Vahid Hambo
65'
67'
Niklas Leinonen
Ra sân: Antti Makijarvi
Ra sân: Antti Makijarvi
Calle Svensson
73'
74'
4 - 1 David Ramadingaye
Muhamed Tehe Olawale 5 - 1
76'
Riku Sjoroos
Ra sân: Elias Mastokangas
Ra sân: Elias Mastokangas
76'
Eero Tamminen
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
76'
82'
Ian Garrett
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
KTP Kotka
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
8
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
8
Phạm lỗi
13
0
Cứu thua
4
101
Pha tấn công
89
86
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
4-4-2
KTP Kotka
88
Forsman
33
Almstrom...
5
Svensson
2
Soares
22
Maenpaa
26
Mattsson
21
Maenpaa
10
Tendeng
17
Mastokan...
11
Hambo
18
2
Olawale
1
Lepola
4
Voutilai...
5
Ogungbar...
88
Sissoko
27
Finnas
18
Agyiri
10
Makijarv...
32
Ramading...
8
Martin
9
Esnaider
14
Tiquinho
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Kennedy Igboananike
77
Marc Nordqvist
1
Riku Sjoroos
7
Oscar Wiklof
27
Cledson Carvalho da Silva
9
Eero Tamminen
20
Mikko Sumusalo
23
KTP Kotka
24
Niklas Leinonen
25
Pyry Piirainen
15
Ian Garrett
19
Anton Eerol
23
Matias Lindfors
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
3.67
4
Sút trúng cầu môn
6.67
33.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
8.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.1
1
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
7.2
2
Thẻ vàng
2.9
3.5
Sút trúng cầu môn
6.2
35.6%
Kiểm soát bóng
57.3%
5.3
Phạm lỗi
1.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (15trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2