IFK Mariehamn
Đã kết thúc
4
-
2
(3 - 2)
KTP Kotka
Địa điểm: Wiklof Holding Arena
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
0.96
+1.25
0.96
0.96
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
1.01
1.01
1
1.41
1.41
X
4.50
4.50
2
6.70
6.70
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.94
0.94
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
KTP Kotka
Vahid Hambo 1 - 0
1'
Vahid Hambo 2 - 0
Kiến tạo: Elias Mastokangas
Kiến tạo: Elias Mastokangas
5'
Vahid Hambo 3 - 0
9'
14'
3 - 1 Aleksi Tarvonen
16'
3 - 2 Antti Makijarvi
Kiến tạo: Matias Paavola
Kiến tạo: Matias Paavola
Emile Paul Tendeng
Ra sân: Mohammed Abubakari
Ra sân: Mohammed Abubakari
28'
39'
Mahamadou Sissoko
46'
Matias Tamminen
Ra sân: Tiquinho
Ra sân: Tiquinho
Emile Paul Tendeng
55'
Filip Almstrom-Tahti
56'
Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Elias Mastokangas
Ra sân: Elias Mastokangas
67'
Riku Sjoroos
Ra sân: Eero Tamminen
Ra sân: Eero Tamminen
67'
72'
Matias Lindfors
Ra sân: Mahamadou Sissoko
Ra sân: Mahamadou Sissoko
Aapo Maenpaa
Ra sân: Mikko Sumusalo
Ra sân: Mikko Sumusalo
84'
Kennedy Igboananike
Ra sân: Vahid Hambo
Ra sân: Vahid Hambo
84'
85'
Diawandou Diagne
Ra sân: Alain Richard Ebwelle
Ra sân: Alain Richard Ebwelle
Muhamed Tehe Olawale 4 - 2
Kiến tạo: Kennedy Igboananike
Kiến tạo: Kennedy Igboananike
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
KTP Kotka
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
9
6
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
11
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
84
Pha tấn công
104
73
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
KTP Kotka
88
Forsman
21
Maenpaa
20
Tamminen
3
Buwalda
11
2
Hambo
8
Abubakar...
33
Almstrom...
23
Sumusalo
17
Mastokan...
5
Svensson
26
Mattsson
7
Tarvonen
26
Paavola
1
Lepola
27
Finnas
32
Ramading...
17
Ebwelle
10
Makijarv...
88
Sissoko
5
Ogungbar...
14
Tiquinho
6
Laaksone...
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Riku Sjoroos
7
Kennedy Igboananike
77
Frankline Okoye
4
Marc Nordqvist
1
Aapo Maenpaa
22
Muhamed Tehe Olawale
18
Emile Paul Tendeng
10
KTP Kotka
24
Niklas Leinonen
25
Pyry Piirainen
23
Matias Lindfors
21
Matias Tamminen
18
Thomas Agyiri
22
Diawandou Diagne
4
Paavo Voutilainen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
3.67
4
Sút trúng cầu môn
6.67
33.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
8.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.1
1
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
7.2
2
Thẻ vàng
2.9
3.5
Sút trúng cầu môn
6.2
35.6%
Kiểm soát bóng
57.3%
5.3
Phạm lỗi
1.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (15trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2