Ilves Tampere
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
HIFK
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.92
0.92
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
1.51
1.51
X
4.10
4.10
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.65
0.65
+0.25
1.33
1.33
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Ilves Tampere
Phút
HIFK
46'
Jusif Ali
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
46'
Didis Lutumba-Pitah
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Tatu Miettunen
Ra sân: Kalle Katz
Ra sân: Kalle Katz
52'
Eric Oteng
Ra sân: Tuure Siira
Ra sân: Tuure Siira
62'
Mamodou Sarr
Ra sân: Ariel Ngueukam
Ra sân: Ariel Ngueukam
62'
70'
Sergei Eremenko
Ra sân: Sakari Mattila
Ra sân: Sakari Mattila
Kai Meriluoto
86'
88'
0 - 1 Jusif Ali
Doni Arifi
89'
Tuomas Ollila
90'
90'
Jani Backman
Ra sân: Pipe Saez
Ra sân: Pipe Saez
Badreddine Bushara
Ra sân: Doni Arifi
Ra sân: Doni Arifi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ilves Tampere
HIFK
9
Phạt góc
4
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
12
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
111
Pha tấn công
79
91
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Ilves Tampere
4-3-3
4-5-2
HIFK
1
Leislaht...
2
Ollila
15
Almen
5
Katz
22
Maenpaa
18
Vidjesko...
6
Arifi
13
Siira
11
Ngueukam
8
Pennanen
42
Meriluot...
13
Pimparel...
15
Nikki
15
Nikki
4
Klinkenb...
55
Kanon
88
Hing-Glo...
11
Kujanpaa
3
Mattila
6
Malolo
5
Saez
31
Isaksson
19
Tainio
Đội hình dự bị
Ilves Tampere
Badreddine Bushara
21
Noel Hasa
23
Eetu Huuhtanen
12
Luc Landry Tabi Manga
17
Tatu Miettunen
16
Eric Oteng
49
Mamodou Sarr
7
HIFK
7
Jusif Ali
17
Jani Backman
10
Sergei Eremenko
1
Felix Ferahyan
8
Jukka Halme
14
Didis Lutumba-Pitah
21
Eetu Puro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
2
8.67
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
54.33%
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
1.9
7.3
Phạt góc
3.4
3.2
Thẻ vàng
3.2
4
Sút trúng cầu môn
4
50.5%
Kiểm soát bóng
48.7%
3.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ilves Tampere (14trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0