Ilves Tampere
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
HIFK
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.57
2.57
X
3.20
3.20
2
2.62
2.62
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Ilves Tampere
Phút
HIFK
Patrick Loa Loa
37'
58'
Jean Mabinda
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
Jeancarlos Blanco
Ra sân: Patrick Loa Loa
Ra sân: Patrick Loa Loa
61'
Tatu Miettunen
61'
71'
Juanan Entrena
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
Taha Ozcelik
Ra sân: Sylvanus Nimely
Ra sân: Sylvanus Nimely
74'
Linus Ronnberg
Ra sân: Tuure Siira
Ra sân: Tuure Siira
74'
Luc Landry Tabi Manga
81'
84'
Jukka Halme
Ra sân: Jake Dunwoody
Ra sân: Jake Dunwoody
Jeancarlos Blanco 1 - 0
Kiến tạo: Tatu Miettunen
Kiến tạo: Tatu Miettunen
87'
Momodou Sarr
Ra sân: Eric Oteng
Ra sân: Eric Oteng
90'
90'
Aldayr Hernandez
Doni Arifi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ilves Tampere
HIFK
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
0
13
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
19
52%
Kiểm soát bóng
48%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
6
95
Pha tấn công
85
50
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Ilves Tampere
HIFK
2
Ollila
6
Arifi
7
Veteli
21
Gbe
14
Siira
3
Loa
49
Oteng
17
Nimely
1
Leislaht...
33
Manga
16
Miettune...
17
Backman
10
Yaghoubi
20
Ahadi
6
Dunwoody
3
Mattila
31
Isaksson
7
Ali
22
Hradecky
2
Kamara
23
Hernande...
35
Ward
Đội hình dự bị
Ilves Tampere
Miska Rautiola
20
Momodou Sarr
11
Linus Ronnberg
27
Taha Ozcelik
22
Jeancarlos Blanco
18
Leo Kyllonen
25
Matias Riikonen
31
HIFK
5
Felipe Saez Carrillo
9
Juanan Entrena
1
Markus Uusitalo
11
Aatu Kujanpaa
16
Tino Palmasto
15
Jean Mabinda
8
Jukka Halme
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
2
7
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
54.33%
11.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
1.9
7.5
Phạt góc
3.4
3.2
Thẻ vàng
3.2
4.2
Sút trúng cầu môn
4
48.3%
Kiểm soát bóng
48.7%
6.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ilves Tampere (16trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0