Inter Turku
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Honka Espoo
Địa điểm: Veritas Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Inter Turku
Phút
Honka Espoo
Jussi Niska
10'
24'
Ville Koski
49'
0 - 1 Edmund Arko Mensah
Kiến tạo: Rui Modesto
Kiến tạo: Rui Modesto
Joonas Lepisto
Ra sân: Joel Rodriguez
Ra sân: Joel Rodriguez
54'
67'
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
67'
Florian Krebs
Ra sân: Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Duarte Cartaxo Tammilehto
Ryan Mahuta
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
73'
79'
Drazen Bagaric
Ra sân: Agon Sadiku
Ra sân: Agon Sadiku
Markus Arsalo
Ra sân: Roberto Sierra
Ra sân: Roberto Sierra
84'
Otto Lehtisalo
Ra sân: Jussi Niska
Ra sân: Jussi Niska
84'
89'
Florian Krebs
Rodrigo Arciero
89'
90'
Maksim Rudakov
90'
Kevin Jansen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Inter Turku
Honka Espoo
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
3
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
3
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
4
3
Cứu thua
2
79
Pha tấn công
109
33
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Inter Turku
3-4-3
4-5-1
Honka Espoo
12
Riikonen
25
Arciero
6
Bonet
22
Kuittine...
2
Niska
27
Sierra
19
Paananen
16
Jyry
10
Forsell
9
Rodrigue...
21
Tamminen
1
Rudakov
5
Aalto
21
Koski
23
Hernande...
20
Rale
17
Modesto
6
Voutilai...
33
Tammileh...
8
Jansen
15
Mensah
18
Sadiku
Đội hình dự bị
Inter Turku
Markus Arsalo
18
Juho Hyvarinen
20
Otto Lehtisalo
26
Joonas Lepisto
13
Ryan Mahuta
24
Elias Mastokangas
14
Walter Viitala
1
Honka Espoo
47
Elias Aijala
39
Drazen Bagaric
10
Lucas Paz Kaufmann
88
Otso Koskinen
11
Florian Krebs
12
Roope Paunio
14
Niilo Saarikivi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
8.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
33.33%
Kiểm soát bóng
16%
7
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.8
6.4
Phạt góc
4.6
2.4
Thẻ vàng
2.7
3.6
Sút trúng cầu môn
3.6
44.6%
Kiểm soát bóng
9.8%
7.1
Phạm lỗi
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Turku (19trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
0
1