KTP Kotka
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
HIFK
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.73
2.73
X
3.20
3.20
2
2.49
2.49
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
HIFK
34'
0 - 1 Jusif Ali
51'
Juanan Entrena
55'
0 - 2 Felipe Saez Carrillo
Matias Lindfors
Ra sân: Alain Richard Ebwelle
Ra sân: Alain Richard Ebwelle
61'
Aleksi Tarvonen
Ra sân: Antti Makijarvi
Ra sân: Antti Makijarvi
61'
63'
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
Ra sân: Juanan Entrena
79'
Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
Matias Paavola
Ra sân: Francisco Javier Alvarez Ferrer
Ra sân: Francisco Javier Alvarez Ferrer
81'
Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
83'
85'
Erikson Carlos Batista dos Santos
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
Niklas Leinonen
Ra sân: David Ramadingaye
Ra sân: David Ramadingaye
87'
Johannes Laaksonen
Ra sân: Asier Arranz Martin
Ra sân: Asier Arranz Martin
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
HIFK
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
20
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
18
Phạm lỗi
8
4
Cứu thua
2
97
Pha tấn công
99
53
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
HIFK
5
Ogungbar...
18
Agyiri
10
Makijarv...
8
Martin
11
Ferrer
2
Ndiffon
17
Ebwelle
88
Sissoko
1
Lepola
32
Ramading...
19
Eerol
5
Carrillo
10
Yaghoubi
6
Dunwoody
9
Entrena
3
Mattila
16
Palmasto
88
Hing-Glo...
23
Hernande...
35
Ward
7
Ali
31
Isaksson
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Niklas Leinonen
24
Matias Paavola
26
Pyry Piirainen
25
Matias Lindfors
23
Johannes Laaksonen
6
Aleksi Tarvonen
7
Paavo Voutilainen
4
HIFK
1
Markus Uusitalo
20
Mosawer Ahadi
99
Jeremiah Streng
17
Jani Backman
11
Aatu Kujanpaa
14
Erikson Carlos Batista dos Santos
8
Jukka Halme
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
4
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.67
9.33
Sút trúng cầu môn
5.67
53%
Kiểm soát bóng
54.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.8
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.9
6.2
Phạt góc
3.4
2.8
Thẻ vàng
3.2
7.2
Sút trúng cầu môn
4
58%
Kiểm soát bóng
48.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (17trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
0