KuPs
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
HIFK
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.03
1.03
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
KuPs
Phút
HIFK
36'
Kei Kamara
64'
Macario Hing-Glover
Felipe Aspegren
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
66'
Urho Nissila
66'
Janis Ikaunieks
Ra sân: Santeri Haarala
Ra sân: Santeri Haarala
66'
71'
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
Ra sân: Juanan Entrena
Aniekpeno Udo
Ra sân: Tim Vayrynen
Ra sân: Tim Vayrynen
75'
79'
Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
90'
Mosawer Ahadi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
HIFK
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
13
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
5
Phạm lỗi
8
6
Việt vị
0
5
Cứu thua
2
131
Pha tấn công
80
99
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
KuPs
3-4-3
4-4-2
HIFK
21
Kreidl
2
Ricardo
3
Tomas
33
Hamalain...
23
Carrillo
10
Sebban
14
Popovitc...
15
Unuorah
29
Haarala
9
Vayrynen
25
Nissila
35
Ward
88
Hing-Glo...
22
Hradecky
23
Hernande...
5
Carrillo
7
Ali
9
Entrena
17
Backman
6
Dunwoody
2
Kamara
31
Isaksson
Đội hình dự bị
KuPs
Axel Vidjeskog
26
Arttu Heinonen
20
MacDonald Ngwa Niba
4
Felipe Aspegren
32
Miika Toyras
31
Aniekpeno Udo
13
Janis Ikaunieks
11
HIFK
1
Markus Uusitalo
70
Mosawer Ahadi
11
Aatu Kujanpaa
15
Jean Mabinda
25
Martti Puolakainen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
54.33%
12.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.9
6
Phạt góc
3.4
1.7
Thẻ vàng
3.2
6
Sút trúng cầu môn
4
43.5%
Kiểm soát bóng
48.7%
3.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (15trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0