Vòng 3
21:00 ngày 23/10/2021
KuPs
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
HIFK
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
1.50
X
4.00
2
6.10
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

KuPs KuPs
Phút
HIFK HIFK
36'
match yellow.png Kei Kamara
64'
match yellow.png Macario Hing-Glover
Felipe Aspegren
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
match change
66'
Urho Nissila match yellow.png
66'
Janis Ikaunieks
Ra sân: Santeri Haarala
match change
66'
71'
match change Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
Aniekpeno Udo
Ra sân: Tim Vayrynen
match change
75'
79'
match change Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
90'
match yellow.png Mosawer Ahadi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KuPs KuPs
HIFK HIFK
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
5
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
2
131
 
Pha tấn công
 
80
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Axel Vidjeskog
20
Arttu Heinonen
4
MacDonald Ngwa Niba
32
Felipe Aspegren
31
Miika Toyras
13
Aniekpeno Udo
11
Janis Ikaunieks
KuPs KuPs 3-4-3
4-4-2 HIFK HIFK
21
Kreidl
2
Ricardo
3
Tomas
33
Hamalain...
23
Carrillo
10
Sebban
14
Popovitc...
15
Unuorah
29
Haarala
9
Vayrynen
25
Nissila
35
Ward
88
Hing-Glo...
22
Hradecky
23
Hernande...
5
Carrillo
7
Ali
9
Entrena
17
Backman
6
Dunwoody
2
Kamara
31
Isaksson

Substitutes

1
Markus Uusitalo
70
Mosawer Ahadi
11
Aatu Kujanpaa
15
Jean Mabinda
25
Martti Puolakainen
Đội hình dự bị
KuPs KuPs
Axel Vidjeskog 26
Arttu Heinonen 20
MacDonald Ngwa Niba 4
Felipe Aspegren 32
Miika Toyras 31
Aniekpeno Udo 13
Janis Ikaunieks 11
KuPs HIFK
1 Markus Uusitalo
70 Mosawer Ahadi
11 Aatu Kujanpaa
15 Jean Mabinda
25 Martti Puolakainen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 54.33%
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 3.4
1.7 Thẻ vàng 3.2
6 Sút trúng cầu môn 4
43.5% Kiểm soát bóng 48.7%
3.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KuPs (15trận)
Chủ Khách
HIFK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0