Lahti
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
HIFK 1
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Lahti
Phút
HIFK
Kevin Kouassivi-Benissan
44'
45'
Savio Roberto
Arian Kabashi
59'
Nemanja Bosancic
Ra sân: Loorents Hertsi
Ra sân: Loorents Hertsi
63'
Dennis Salanovic
Ra sân: Altin Zeqiri
Ra sân: Altin Zeqiri
63'
Lassi Javenpaa
71'
73'
Oliver Kangaslahti
Ra sân: Obed Malolo
Ra sân: Obed Malolo
73'
Eero Markkanen
Ra sân: Michael Bakare
Ra sân: Michael Bakare
76'
Fortuna Namputu
Ra sân: Ifeanyi Ani
Ra sân: Ifeanyi Ani
Arlind Sejdiu
Ra sân: Eduards Emsis
Ra sân: Eduards Emsis
78'
87'
Jusif Ali
Ra sân: Roman Eremenko
Ra sân: Roman Eremenko
87'
Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Jani Backman
Ra sân: Jani Backman
Hysen Memolla
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
HIFK
9
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
17
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
7
158
Pha tấn công
88
125
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Lahti
3-4-3
3-4-3
HIFK
25
Chapinal
27
Penninka...
2
Kabashi
4
Javenpaa
26
Memolla
70
Emsis
10
Virta
5
Kouassiv...
7
Zeqiri
9
Charles
22
Hertsi
22
Almeida
15
Nikki
17
Backman
4
Klinkenb...
88
Hing-Glo...
29
Ani
6
Malolo
2
Sotelo
27
Bakare
35
Roberto
18
Eremenko
Đội hình dự bị
Lahti
Nemanja Bosancic
88
Martinos Christofi
93
Arttu Heinonen
20
Berat Kose
23
Dennis Salanovic
14
Arlind Sejdiu
17
Joona Tiainen
31
HIFK
7
Jusif Ali
10
Sergei Eremenko
1
Felix Ferahyan
32
Oliver Kangaslahti
9
Eero Markkanen
24
Fortuna Namputu
19
Maximus Mikael Tainio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
50%
Kiểm soát bóng
54.33%
4
Phạm lỗi
6
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
1.9
45.3%
Kiểm soát bóng
48.7%
2.3
Phạm lỗi
5.3
Phạt góc
3.4
2
Thẻ vàng
3.2
4
Sút trúng cầu môn
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (14trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0