Lahti
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Honka Espoo
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
3.90
3.90
X
3.20
3.20
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Lahti
Phút
Honka Espoo
Luka Simunovic
40'
49'
Florian Baak
Ra sân: Ville Koski
Ra sân: Ville Koski
Matheus Alves Leandro 1 - 0
Kiến tạo: Altin Zeqiri
Kiến tạo: Altin Zeqiri
59'
69'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Otso Koskinen
Ra sân: Otso Koskinen
69'
Johannes Wurtz
Ra sân: Mateo Ortiz
Ra sân: Mateo Ortiz
70'
Lauri Laine
Ra sân: Clesio Bauque
Ra sân: Clesio Bauque
Tommi Jantti
Ra sân: Mikko Kuningas
Ra sân: Mikko Kuningas
73'
Marius Konkkola
Ra sân: Leon Krekovic
Ra sân: Leon Krekovic
73'
Irfan Sadik
Ra sân: Matheus Alves Leandro
Ra sân: Matheus Alves Leandro
83'
85'
Edmund Arko Mensah
88'
Nasiru Banahene
Ra sân: Dario Naamo
Ra sân: Dario Naamo
Loorents Hertsi
Ra sân: Altin Zeqiri
Ra sân: Altin Zeqiri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
Honka Espoo
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
72
Pha tấn công
128
49
Tấn công nguy hiểm
113
Đội hình xuất phát
Lahti
4-3-3
4-3-3
Honka Espoo
1
Ljubic
27
Penninka...
15
Pirttijo...
2
Kabashi
33
Simunovi...
25
Kuningas
5
Djalo
10
Virta
7
Zeqiri
9
Leandro
24
Krekovic
1
Rudakov
26
Naamo
21
Koski
23
Hernande...
20
Rale
32
Ortiz
11
Krebs
7
Bauque
13
Eremenko
88
Koskinen
15
Mensah
Đội hình dự bị
Lahti
Loorents Hertsi
22
Tommi Jantti
17
Matti Klinga
8
Marius Konkkola
20
Daniel Koskipalo
3
Anton Munukka
30
Irfan Sadik
21
Honka Espoo
47
Elias Aijala
4
Florian Baak
24
Nasiru Banahene
17
Lauri Laine
16
Jonathan Muzinga
12
Roope Paunio
9
Johannes Wurtz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
3.67
7.33
Sút trúng cầu môn
6.33
33.33%
Kiểm soát bóng
16%
10
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
1.8
5.3
Phạt góc
4.6
2.1
Thẻ vàng
2.7
5.1
Sút trúng cầu môn
3.6
40.7%
Kiểm soát bóng
9.8%
6.5
Phạm lỗi
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (17trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1