Lahti
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
IFK Mariehamn
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.99
0.99
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.96
0.96
1
2.30
2.30
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Lahti
Phút
IFK Mariehamn
Bubacar Djalo
21'
32'
0 - 1 Alvaro Ngamba
Kiến tạo: Albin Granlund
Kiến tạo: Albin Granlund
Mikko Kuningas
Ra sân: Samuel Pasanen
Ra sân: Samuel Pasanen
46'
Akseli Puukko
Ra sân: Daniel Koskipalo
Ra sân: Daniel Koskipalo
46'
Teemu Penninkangas
68'
71'
Michael Fonsell
Ra sân: Jelle van der Heyden
Ra sân: Jelle van der Heyden
71'
Oskari Sallinen
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
Mikko Kuningas
75'
Onni Hanninen
Ra sân: Leon Krekovic
Ra sân: Leon Krekovic
77'
Tommi Jantti
Ra sân: Bubacar Djalo
Ra sân: Bubacar Djalo
77'
82'
Ariel Ngueukam
Ra sân: Jamie Hopcutt
Ra sân: Jamie Hopcutt
90'
Riku Sjoroos
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
90'
0 - 2 Luka Simunovic(OW)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
IFK Mariehamn
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
11
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
103
Pha tấn công
90
58
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Lahti
4-3-3
5-3-2
IFK Mariehamn
1
Ljubic
27
Penninka...
2
Kabashi
33
Simunovi...
3
Koskipal...
5
Djalo
6
Pasanen
10
Virta
7
Zeqiri
9
Leandro
24
Krekovic
81
Henrikss...
22
Granlund
13
Coubronn...
2
Lahti
23
Sumusalo
4
Enqvist
17
Sid
32
Heyden
8
Ngamba
10
Hopcutt
9
Silva
Đội hình dự bị
Lahti
Onni Hanninen
19
Tommi Jantti
17
Matti Klinga
8
Mikko Kuningas
25
Anton Munukka
30
Akseli Puukko
29
Irfan Sadik
21
IFK Mariehamn
14
Michael Fonsell
30
Otto Hautamo
15
Alan Henrique Ferreira B. Soares
11
Ariel Ngueukam
28
Jiri Nissinen
6
Oskari Sallinen
7
Riku Sjoroos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
3
7.33
Sút trúng cầu môn
5.67
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
10
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
1.1
Bàn thua
1.2
5.3
Phạt góc
4.2
2.1
Thẻ vàng
2.6
5.1
Sút trúng cầu môn
3.6
40.7%
Kiểm soát bóng
35%
6.5
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (17trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
1