Kết quả trận MC Oran U21 vs CR Belouizdad U21, 22h10 ngày 17/05

MC Oran U21 1
1

CR Belouizdad U21
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Tỷ lệ MC Oran U21 vs CR Belouizdad U21
TLCA
2.32 : 0:0 : 0.23
TL bàn thắng:
2.85 : 1 1/2 : 0.15
TL Thắng - Hòa - Bại
1.20 : 3.95 : 29.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính MC Oran U21 vs CR Belouizdad U21 |
|||
1' |
![]() |
1-0 | |
80' |
![]() |
Đội hình thi đấu MC Oran U21 vs CR Belouizdad U21 |
|
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Số liệu thống kê MC Oran U21 vs CR Belouizdad U21 |
||||
MC Oran U21 | CR Belouizdad U21 | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |
16:00 Bohemians 1905 5-3 FK MAS Taborsko
15:30 Radunia Stezyca 2-3 Wisla Plock
15:00 LKS Lodz 1-1 Stal Mielec
14:00 Mekelakeya 1-2 Hawassa City FC
16:30 Spirit FC 2-0 Wollongong United
17:00 Redlands United FC 3-0 Sunshine Coast FC
16:30 Queensland Lions(w) 4-0 Brisbane Olympic (w)
16:45 1 SWQ Thunder U23 0-8 Brisbane Strikers U23 1
16:30 Western Pride FC U23 7-0 Southside Eagles U23
16:30 Brisbane Roar U23 2-0 Gold Coast United U23
15:30 St George Willawong FC U23 3-0 Bayside United U23
17:00 Uttar Baridhara SC 1-1 Rahmatganj MFS
17:00 Saif Sporting Club 1-2 Swadhinata KS
17:00 1 Chittagong Abahani 2-3 Abahani Limited
17:05 Tallebudgera Valley FC 0-5 Kingscliff FC
17:05 Musgrave Yellow 0-4 Runaway Bay Green
16:30 Green Gully Cavaliers 2-3 Heidelberg United
16:00 Borneo FC 3-0 Cilegon United
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657