Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Marốc hôm nay - Lịch bóng đá Marốc
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
(có thể đã kết thúc mùa giải hiện tại hoặc đang nghỉ giữa mùa hoặc đang chờ kết quả bốc thăm, ...)
LTD bóng đá Hạng 2 Marốc hôm nay, lịch bóng đá Hạng 2 Marốc trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Marốc hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 2 Marốc hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu Hạng 2 Marốc hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá Hạng 2 Marốc trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Marốc chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá U23 Châu Á
Ngày 29/04/2024
Ittifaq Marrakech 1-1 Chabab Ben Guerir
Ngày 28/04/2024
Chabab Atlas Khenifra 1-1 ASS Association Sportive de Sa
JSM Jeunesse Sportive El Massi 2-2 Olympique Dcheira
Ngày 27/04/2024
CODM Meknes 3-2 OCK Olympique de Khouribga
Racing Casablanca 0-1 Kawkab de Marrakech
DHJ Difaa Hassani Jadidi 1-0 USM Oujda
Stade Marocain du Rabat 2-1 Raja de Beni Mellal
Ngày 22/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 CODM Meknes 23 11 48
2 Kawkab de Marrakech 23 8 40
3 DHJ Difaa Hassani Jadidi 23 5 39
4 USM Oujda 23 10 37
5 Stade Marocain du Rabat 23 3 34
6 Raja de Beni Mellal 23 14 33
7 OCK Olympique de Khouribga 23 4 32
8 JSM Jeunesse Sportive El Massi 23 -1 30
9 Olympique Dcheira 23 -2 29
10 Chabab Atlas Khenifra 23 0 28
11 Chabab Ben Guerir 23 -1 27
12 Wydad Fes 23 -8 25
13 RCOZ Oued Zem 23 -5 24
14 Ittifaq Marrakech 23 -13 21
15 Racing Casablanca 23 -9 20
16 ASS Association Sportive de Sa 23 -16 18
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611