Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil nữ hôm nay - Lịch bóng đá Braxin
Thời gian | FT | Vòng | |||||
27/04 21:00 | Gremio Nữ | ?-? | Kindermann Nữ | 7 | |||
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | |||||||
28/04 01:00 | Real Brasilia FC Nữ | ?-? | InternacionalNữ | 7 | |||
28/04 01:00 | Botafogo RJNữ | ?-? | Atletico Mineiro Nữ | 7 | |||
28/04 02:00 | Cruzeiro MG Nữ | ?-? | America Mineiro Nữ | 7 | |||
28/04 21:00 | SC Corinthians Paulista Nữ | ?-? | Fluminense RJ Nữ | 7 | |||
Thứ hai, Ngày 29/04/2024 | |||||||
29/04 01:00 | Sao Paulo/SP Nữ | ?-? | Bragantino Nữ | 7 | |||
29/04 02:00 | Ferroviaria SP Nữ | ?-? | Palmeiras SP Nữ | 7 | |||
Thứ ba, Ngày 30/04/2024 | |||||||
30/04 01:00 | Flamengo/RJ Nữ | ?-? | Santos Nữ | 7 | |||
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | |||||||
01/05 20:00 | Palmeiras SP Nữ | ?-? | Real Brasilia FC Nữ | 8 | |||
Thứ năm, Ngày 02/05/2024 | |||||||
02/05 01:00 | InternacionalNữ | ?-? | Sao Paulo/SP Nữ | 8 | |||
02/05 01:00 | Kindermann Nữ | ?-? | Cruzeiro MG Nữ | 8 | |||
02/05 02:00 | Ferroviaria SP Nữ | ?-? | Gremio Nữ | 8 | |||
02/05 02:30 | Atletico Mineiro Nữ | ?-? | SC Corinthians Paulista Nữ | 8 | |||
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024 | |||||||
03/05 01:00 | Flamengo/RJ Nữ | ?-? | Botafogo RJNữ | 8 | |||
03/05 05:00 | America Mineiro Nữ | ?-? | Bragantino Nữ | 8 | |||
03/05 05:00 | Santos Nữ | ?-? | Fluminense RJ Nữ | 8 | |||
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | |||||||
05/05 03:00 | InternacionalNữ | ?-? | Ferroviaria SP Nữ | 9 | |||
05/05 03:00 | Botafogo RJNữ | ?-? | SC Corinthians Paulista Nữ | 9 | |||
05/05 03:00 | Cruzeiro MG Nữ | ?-? | Palmeiras SP Nữ | 9 | |||
05/05 03:00 | Sao Paulo/SP Nữ | ?-? | Atletico Mineiro Nữ | 9 |
LTD bóng đá VĐQG Brazil nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Brazil nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Brazil nữ hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu VĐQG Brazil nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá VĐQG Brazil nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil VĐQG Brazil nữ Brazil Campeonato Rondoniense Nữ Paulista Brazil SPB Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil Cup U20 Brazil VĐQG Brazil (Paulista) VĐQG Brazil (Carioca) Paulista C Brazil Brazil Supercopa Women Hạng 1 Mato Grosso Brazil Hạng 2 Cearense Brazil cúp trẻ Sao Paulo VĐQG Brazil (Alagoano) VĐQG Brazil (Paraibano) Trẻ Paulista Brazil Brazil Campeonato Amapaense Brazil Copa Verde Paulista B Brazil Brazil Campeonato U20 Women PakistanYajia Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Hạng 2 Brazil Vô địch Tocantinense Brazil Brazil Campeonato Gaucho Đông Bắc Brazil SE Brazil Siêu Cúp Gaucho Brazil VĐQG Brazil (Pernambucano) Vô địch Mato grosso do Sul D4 Brazil Trẻ Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brasil Women's Cup Cúp Brasil CGD Brazil Brazil Campeonato Carioca C Siêu Cúp Brazil CaP Brazil VĐQG Brazil (Cearense) U20 Brazil Hạng 2 Paulista Brazil Hạng 4 Brazil Brazil Brasiliense DF Division 1 Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Hạng 3 Brasileiro Brazil L Capixaba Brazil CP Brazil Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2Ngày 23/04/2024
SC Corinthians Paulista Nữ 0-0 Ferroviaria SP Nữ
Ngày 22/04/2024
Atletico Mineiro Nữ 0-4 Cruzeiro MG Nữ
Ngày 21/04/2024
InternacionalNữ 1-1 Flamengo/RJ Nữ
Real Brasilia FC Nữ 1-0 Sao Paulo/SP Nữ
Fluminense RJ Nữ 0-0 Botafogo RJNữ
Ngày 20/04/2024
Palmeiras SP Nữ 2-0 America Mineiro Nữ
Ngày 16/04/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611