Lịch thi đấu bóng đá giao hữu Quốc tế, Ltd giao hữu Quốc gia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ tư, Ngày 20/03/2024 | |||||||
20/03 19:00 | Czech Republic U18 | ?-? | England U18 | ||||
20/03 21:30 | Hungary U20 | ?-? | Iceland U20 | ||||
20/03 22:00 | Norway U18 | ?-? | Sweden U18 | ||||
20/03 22:00 | TajikistanU23 | ?-? | U23 Việt Nam | ||||
Thứ năm, Ngày 21/03/2024 | |||||||
21/03 00:00 | AustriaU16 | ?-? | North Macedonia U16 | ||||
21/03 00:00 | Holland U18 | ?-? | Germany U18 | ||||
21/03 01:30 | U19 Malta | ?-? | U19 Albania | ||||
21/03 02:45 | San Marino | ?-? | Saint Kitts and Nevis | ||||
21/03 07:00 | Bonaire | ?-? | El Salvador | ||||
21/03 09:00 | Solomon Islands | ?-? | Fiji | ||||
21/03 17:00 | Zambia U20 | ?-? | Zimbabwe U20 | ||||
21/03 20:00 | Malawi U20 | ?-? | KenyaU20 | ||||
21/03 20:00 | U19 Síp | ?-? | Poland U18 | ||||
21/03 21:00 | Italy U18 | ?-? | Austria U18 | ||||
21/03 23:30 | U21 Séc | ?-? | U21 Bắc Ireland | ||||
Thứ sáu, Ngày 22/03/2024 | |||||||
22/03 00:00 | Hungary U21 | ?-? | Moldova U21 | ||||
22/03 00:00 | Nga | ?-? | Serbia | ||||
22/03 00:00 | Belarus | ?-? | Montenegro | ||||
22/03 00:00 | Đảo Síp | ?-? | Latvia | ||||
22/03 01:00 | Malta | ?-? | Slovenia | ||||
22/03 01:00 | U21 Tây Ban Nha | ?-? | Slovakia U21 | ||||
22/03 02:00 | Guinea | ?-? | Vanuatu | ||||
22/03 02:00 | U21 Hà Lan | ?-? | U21 Na Uy | ||||
22/03 02:00 | Cape Verde | ?-? | Guyana | ||||
22/03 02:45 | Bồ Đào Nha | ?-? | Thụy Điển | ||||
22/03 03:30 | Morocco U20 | ?-? | U19 Anh | ||||
22/03 04:00 | Nam Phi | ?-? | Andorra | ||||
22/03 04:00 | Venezuela | ?-? | Italia | ||||
22/03 07:30 | Ecuador | ?-? | Guatemala | ||||
22/03 08:30 | Belize | ?-? | Puerto Rico | ||||
22/03 16:30 | CH Trung Phi | ?-? | Bhutan | ||||
22/03 17:00 | Madagascar | ?-? | Burundi | ||||
22/03 17:20 | U23 Nhật Bản | ?-? | Mali U23 | ||||
22/03 18:59 | Burkina Faso | ?-? | Libi | ||||
22/03 19:00 | England U18 | ?-? | Germany U18 | ||||
22/03 20:00 | Botswana | ?-? | Rwanda | ||||
22/03 20:00 | Bulgaria | ?-? | Tanzania | ||||
22/03 20:30 | U21 Síp | ?-? | U21 Thụy Điển | ||||
22/03 21:00 | Tunisia U17 | ?-? | Morocco U17 | ||||
22/03 21:00 | Macedonia | ?-? | Moldova | ||||
22/03 22:00 | Belgium U18 | ?-? | Wales U18 | ||||
22/03 22:00 | Sweden U18 | ?-? | Romania U18 | ||||
22/03 22:15 | Sri Lanka | ?-? | Papua New Guinea | ||||
22/03 22:59 | Azerbaijan | ?-? | Mông Cổ | ||||
22/03 22:59 | Armenia | ?-? | Kosovo | ||||
22/03 23:45 | Poland U20 | ?-? | U20 Anh | ||||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | |||||||
23/03 00:00 | Đảo Faroe | ?-? | Liechtenstein | ||||
23/03 00:00 | Na Uy | ?-? | Séc | ||||
23/03 00:00 | Czech Republic U18 | ?-? | Holland U18 | ||||
23/03 00:00 | Germany U16 | ?-? | Italy U16 | ||||
23/03 00:30 | Portugal U18 | ?-? | Georgia U18 | ||||
23/03 00:30 | U23 Pháp | ?-? | U23 Bờ Biển Ngà | ||||
23/03 01:00 | Ai Cập | ?-? | New Zealand | ||||
23/03 01:00 | Croatia | ?-? | Tuynidi | ||||
23/03 01:00 | Morocco U23 | ?-? | Ukraine U21 | ||||
23/03 02:00 | Guinea Xích Đạo | ?-? | Campuchia | ||||
23/03 02:00 | Bermuda | ?-? | Brunei | ||||
23/03 02:30 | U21 Áo | ?-? | U21 Đan Mạch | ||||
23/03 02:30 | Senegal | ?-? | Gabon | ||||
23/03 02:45 | Hungary | ?-? | Thổ Nhĩ Kỳ | ||||
23/03 02:45 | Romania | ?-? | Bắc Ailen | ||||
23/03 02:45 | Albania | ?-? | Chile | ||||
23/03 02:45 | Hà Lan | ?-? | Scotland | ||||
23/03 03:00 | Mali | ?-? | Mauritania | ||||
23/03 03:00 | Nigeria | ?-? | Ghana | ||||
23/03 03:30 | Tây Ban Nha | ?-? | Colombia | ||||
23/03 04:00 | Morocco U18 | ?-? | Denmark U18 | ||||
23/03 04:00 | Algeria U20 | ?-? | U20 Tunisia | ||||
23/03 04:00 | Comoros | ?-? | Uganda | ||||
23/03 04:00 | Angiêri | ?-? | Bolivia | ||||
23/03 04:00 | U20 Ai Cập | ?-? | Mauritania U20 | ||||
23/03 04:00 | Niger | ?-? | Togo | ||||
23/03 05:00 | Marốc | ?-? | Angola | ||||
23/03 07:00 | El Salvador | ?-? | Argentina | ||||
23/03 08:30 | Peru | ?-? | Nicaragua | ||||
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024 | |||||||
24/03 00:00 | Ailen | ?-? | Bỉ | ||||
24/03 02:00 | Anh | ?-? | Brazil | ||||
24/03 02:00 | Đan Mạch | ?-? | Thụy Sĩ | ||||
24/03 03:00 | Pháp | ?-? | Đức | ||||
24/03 05:00 | Cộng hoà Dominica | ?-? | Aruba | ||||
Thứ hai, Ngày 25/03/2024 | |||||||
25/03 03:00 | Italia | ?-? | Ecuador | ||||
Thứ ba, Ngày 26/03/2024 | |||||||
26/03 00:00 | Nga | ?-? | Paraguay |
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu Quốc tế năm 2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.co cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Giao Hữu đội tuyển quốc gia CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Á
Ngày 18/03/2024
Ngày 16/03/2024
Kosovo U16(W) 0-2 Scotland Nữ U16
Ngày 15/03/2024
Northern Ireland Nữ U16 1-1 Iceland Nữ U16
Albania U16 (W) 0-0 Portugal Nữ U16
Spain Nữ U16 3-0 Belgium Nữ U16
Ngày 14/03/2024
Ngày 20/03/2024
Czech Republic U18 19:00 England U18
TajikistanU23 22:00 U23 Việt Nam
Ngày 21/03/2024
AustriaU16 00:00 North Macedonia U16
San Marino 02:45 Saint Kitts and Nevis
Ngày 22/03/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611