Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Áo hôm nay - Lịch bóng đá Áo

Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 17/10/2020 | |||||||
17/10 22:59 | Team Wiener Linien | ?-? | Trenkwalder Admira (Youth) | 9 | |||
|
|||||||
Thứ bảy, Ngày 17/04/2021 | |||||||
17/04 00:00 | Wiener Viktoria | ?-? | Karabakh Vienna | 20 | |||
17/04 00:00 | SC Mannsdorf | ?-? | Andelsbuch | 20 | |||
17/04 00:00 | Ask-bsc Bruck/leitha | ?-? | SV Leobendorf | 20 | |||
17/04 00:00 | Trenkwalder Admira (Youth) | ?-? | Neusiedl | 20 | |||
17/04 00:00 | FC Magna Wiener Neustadt | ?-? | Traiskirchen | 20 | |||
17/04 00:00 | Wiener SC | ?-? | SV Stripfing Weiden | 20 | |||
Thứ bảy, Ngày 14/08/2021 | |||||||
14/08 22:00 | SV Wals-Grunau | ?-? | Bischofshofen | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 09/10/2021 | |||||||
09/10 21:00 | Bischofshofen | ?-? | SV Wals-Grunau | 14 | |||
Thứ tư, Ngày 04/05/2022 | |||||||
04/05 00:00 | SV Ried B | ?-? | TUS Bad Gleichenberg | ||||
04/05 00:00 | SK Treibach | ?-? | SV Spittal | ||||
04/05 00:30 | Traiskirchen | ?-? | Neusiedl | ||||
Thứ bảy, Ngày 21/05/2022 | |||||||
21/05 22:00 | SC Austria Lustenau B | ?-? | FC Lauterach | 6 |
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Áo năm 2021-2022 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Hạng 3 Áo CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
# CLB T +/- Đ
1 First Wien 1894 23 32 53
2 SV Stripfing Weiden 23 39 48
3 Team Wiener Linien 23 5 40
4 Wiener SC 23 14 39
5 SV Leobendorf 23 8 39
6 Neusiedl 23 1 37
7 SC Mannsdorf 23 4 36
8 Traiskirchen 23 1 32
9 Wiener Viktoria 23 -3 31
10 ASV Bruck 23 3 26
11 Mauerwerk 23 -25 20
12 Trenkwalder Admira (Youth) 23 -18 18
13 Andelsbuch 23 -32 13
14 FC Magna Wiener Neustadt 23 -29 12
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657