Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay - Lịch bóng đá Tây Ban Nha

Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 22/05/2022 | |||||||
22/05 00:30 | Sestao | ?-? | Lleida | ||||
|
|||||||
22/05 00:30 | RCD Espanyol B | ?-? | Arenas Club de Getxo | ||||
22/05 02:30 | CF La Nucia | ?-? | CD Coria | ||||
22/05 02:30 | Merida AD | ?-? | CD Cristo Atletico | ||||
22/05 02:30 | AD Union Adarve | ?-? | Hercules | ||||
22/05 17:00 | Cerdanyola del Valles | ?-? | G. Segoviana | ||||
22/05 17:00 | Don Benito | ?-? | Aguilas CF | ||||
Thứ hai, Ngày 23/05/2022 | |||||||
23/05 00:30 | CD Artistico Navalcarnero | ?-? | AD Ceuta | ||||
23/05 00:30 | SCR Pena Deportiva | ?-? | coruxo FC | ||||
23/05 00:30 | Real Murcia | ?-? | Racing B | ||||
23/05 00:30 | Real Sociedad C | ?-? | Eldense | ||||
23/05 00:30 | Cacereno | ?-? | Teruel |
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha năm 2021-2022 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Hạng 3 Tây Ban Nha CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Bóng đá Tây Ban Nha
La Liga Cúp Liên đoàn Tây Ba Nha Cup Nhà Vua Tây Ban Nha Hạng 2 Tây Ban Nha Cúp Nữ hoàng Tây Ban Nha Spain Primera Division RFEF Hạng 4 Tây Ban Nha Hạng 3 Tây Ban Nha Vô địch Tây Ban Nha nữ Futsal Tây Ban Nha# CLB T +/- Đ
1 Osasuna B 33 42 69
2 Sestao 33 29 67
3 Real Sociedad C 33 19 56
4 Arenas Club de Getxo 33 14 53
5 Racing B 33 10 53
6 Rio Sports 33 7 50
7 SD Gernika 33 9 49
8 AD San Juan 33 4 48
9 SD Laredo 33 8 45
10 Burgos Promesas 33 6 45
11 CD Izarra 33 0 45
12 UD Logrones B 33 4 42
13 UD Mutilve 33 -4 42
14 CD Cayon 33 -28 33
15 Club Deportivo Tropezon 33 -26 27
16 Naxara 33 -24 26
17 CD Ardoi Draw 33 -29 25
18 Pena Sport 33 -41 18
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657