Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana 2024 mới nhất
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Always Ready | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Dep.Independiente Medellin | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Defensa Y Justicia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Univ.Cesar Vallejo | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Universidad Catolica | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Union La Calera | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Cruzeiro | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Alianza Petrolera | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Belgrano | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
2 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Delfin SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4 | Real Tomayapo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Fortaleza | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Boca Juniors | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | Sportivo Trinidense | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Nacional Potosi | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | -7 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Atletico Paranaense | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | Sportivo Ameliano | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Danubio FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Deportivo Rayo Zuliano | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Argentinos Juniors | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 |
2 | Racing Club Montevideo | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
4 | FC Nacional Asuncion | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Lanus | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Cuiaba | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | Deportivo Garcilaso | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Metropolitanos FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Racing Club | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Bragantino | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
3 | Coquimbo Unido | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Sportivo Luqueno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
BXH BD Copa Sudamericana vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Copa Sudamericana hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Copa Sudamericana trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Copa Sudamericana hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Nam Mỹ
Copa America Cúp C1 Nam Mỹ U20 Nữ Nam Mỹ Copa Sudamericana U20 Concacaf South American Olympics Qualifiers Vô địch nữ Nam Mỹ U17 Cúp C1 Nam Mỹ U20Ngày 09/05/2024
Deportivo Rayo Zuliano 03:00 Atletico Paranaense
FC Nacional Asuncion 03:00 Corinthians Paulista (SP)
Deportivo Garcilaso 03:00 Lanus
Sportivo Ameliano 03:00 Danubio FC
Univ.Cesar Vallejo 03:00 Dep.Independiente Medellin
Universidad Catolica 03:00 Union La Calera
Nacional Potosi 03:00 Fortaleza
Racing Club Montevideo 03:00 Argentinos Juniors
Cuiaba 03:00 Metropolitanos FC
Sportivo Luqueno 03:00 Coquimbo Unido
Always Ready 03:00 Defensa Y Justicia
Alianza Petrolera 03:00 Cruzeiro
Real Tomayapo 03:00 Internacional RS
Sportivo Trinidense 03:00 Boca Juniors
Ngày 16/05/2024
Univ.Cesar Vallejo 03:00 Always Ready
Racing Club 03:00 Coquimbo Unido
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611