Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana 2022 mới nhất
Vòng bảng
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Lanus | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
2 | Barcelona SC(ECU) | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Wanderers FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | FBC Melgar | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
2 | Racing Club | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 12 |
3 | Cuiaba | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
4 | CA River Plate | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Santos | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
2 | Union La Calera | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 |
3 | Universidad Catolica | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 |
4 | Banfield | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Sao Paulo | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 |
2 | Everton CD | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
3 | Ayacucho Futbol Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
4 | Jorge Wilstermann | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 2 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Internacional RS | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 12 |
2 | Guairena | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 2 | 10 |
3 | Dep.Independiente Medellin | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 |
4 | 9 de Octubre | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 |
3 | CSD Antofagasta | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 |
4 | Defensa Y Justicia | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Ceara | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 18 |
2 | Independiente | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 12 |
3 | General Caballero | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 15 | -13 | 4 |
4 | Deportivo La Guaira | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 13 | -12 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Club Atlético Unión | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 |
2 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 |
4 | Oriente Petrolero | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 23 | -20 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Châu Mỹ
Cúp Libertadores Nam U20 Nữ Nam Mỹ Nữ Nam Mỹ Copa Sudamericana Nữ CONCACAF Vòng loại bóng đá bãi biển thế giới Nam Mỹ U17 Nữ Nam Mỹ U20 Libertadores VL nữ World Cup nữ KV ConcacafNgày 12/08/2022
Internacional RS 0-0 FBC Melgar
Ngày 11/08/2022
Ngày 10/08/2022
Independiente Jose Teran 4-1 Deportivo Tachira
Atletico Clube Goianiense 3-0 Nacional Montevideo
Ngày 05/08/2022
FBC Melgar 0-0 Internacional RS
Ngày 04/08/2022
Ngày 03/08/2022
Deportivo Tachira 0-1 Independiente Jose Teran
Nacional Montevideo 0-1 Atletico Clube Goianiense
Ngày 08/07/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657