Bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan Eredivisie 2020-2021 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | AFC Ajax | 17 | 13 | 2 | 2 | 58 | 13 | 45 |
T T H H T T
|
|
2 | Vitesse Arnhem | 18 | 13 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 |
T B T T T T
|
|
3 | PSV Eindhoven | 18 | 12 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 |
T T H B T T
|
|
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 32 | 13 | 19 |
T B T T T B
|
|
|
||||||||||
5 | AZ Alkmaar | 17 | 9 | 7 | 1 | 41 | 25 | 16 |
T T H H T T
|
|
6 | Groningen | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 |
T B H T H B
|
|
7 | FC Twente Enschede | 17 | 8 | 4 | 5 | 33 | 24 | 9 |
B T B T B H
|
|
8 | SC Heerenveen | 18 | 5 | 7 | 6 | 25 | 27 | -2 |
B B B H H B
|
|
9 | Sparta Rotterdam | 17 | 6 | 3 | 8 | 28 | 30 | -2 |
T B T B T B
|
|
10 | FC Utrecht | 17 | 4 | 9 | 4 | 22 | 24 | -2 |
H T H H B T
|
|
11 | Heracles Almelo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 |
T T B T B T
|
|
12 | PEC Zwolle | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 27 | -7 |
H T H B B T
|
|
13 | Fortuna Sittard | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 34 | -9 |
T H T T B T
|
|
14 | VVV Venlo | 17 | 4 | 4 | 9 | 27 | 45 | -18 |
B B B T T H
|
|
15 | RKC Waalwijk | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 31 | -16 |
B B B H H B
|
|
16 | ADO Den Haag | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 41 | -25 |
B B T B B H
|
|
17 | Willem II | 18 | 2 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 |
B H B B H B
|
|
18 | Emmen | 18 | 0 | 6 | 12 | 17 | 45 | -28 |
H B B B B H
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 24/01/2021
Heracles Almelo 1-0 SC Heerenveen
PSV Eindhoven 2-0 RKC Waalwijk
Ngày 23/01/2021
Ngày 17/01/2021
# CLB T +/- Đ
1 AFC Ajax 17 45 41
2 Vitesse Arnhem 18 19 41
3 PSV Eindhoven 18 24 40
4 Feyenoord 17 19 35
5 AZ Alkmaar 17 16 34
6 Groningen 18 3 31
7 FC Twente Enschede 17 9 28
8 SC Heerenveen 18 -2 22
9 Sparta Rotterdam 17 -2 21
10 FC Utrecht 17 -2 21
11 Heracles Almelo 18 -8 21
12 PEC Zwolle 18 -7 20
13 Fortuna Sittard 17 -9 19
14 VVV Venlo 17 -18 16
15 RKC Waalwijk 18 -16 14
16 ADO Den Haag 18 -25 11
17 Willem II 18 -18 10
18 Emmen 18 -28 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657