Bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan Eredivisie 2020-2021 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | AFC Ajax | 28 | 23 | 3 | 2 | 86 | 20 | 66 |
H T T T T T
|
|
2 | PSV Eindhoven | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 30 | 34 |
H T H B T T
|
|
3 | AZ Alkmaar | 29 | 18 | 7 | 4 | 66 | 38 | 28 |
T B T T T T
|
|
4 | Vitesse Arnhem | 29 | 17 | 5 | 7 | 46 | 28 | 18 |
T T T H T H
|
|
|
||||||||||
5 | Feyenoord | 29 | 15 | 9 | 5 | 58 | 29 | 29 |
B T H H T T
|
|
6 | Groningen | 29 | 13 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 |
T B H B T B
|
|
7 | FC Utrecht | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 36 | 9 |
B T B T T B
|
|
8 | Heracles Almelo | 29 | 11 | 6 | 12 | 35 | 43 | -8 |
H T T H B T
|
|
9 | FC Twente Enschede | 29 | 9 | 10 | 10 | 42 | 40 | 2 |
H H B H B B
|
|
10 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 10 | 10 | 39 | 40 | -1 |
B T B H B T
|
|
11 | Sparta Rotterdam | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 46 | -6 |
H T T H T B
|
|
12 | Fortuna Sittard | 29 | 10 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 |
B B T B B B
|
|
13 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 11 | 11 | 38 | 46 | -8 |
T B B T B T
|
|
14 | RKC Waalwijk | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 |
H B B T B B
|
|
15 | Willem II | 29 | 5 | 7 | 17 | 31 | 61 | -30 |
T H T H B B
|
|
16 | VVV Venlo | 29 | 6 | 4 | 19 | 39 | 75 | -36 |
B B B B B B
|
|
17 | Emmen | 29 | 4 | 9 | 16 | 30 | 58 | -28 |
T H H H T T
|
|
18 | ADO Den Haag | 29 | 2 | 10 | 17 | 22 | 64 | -42 |
H B B B B H
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 11/04/2021
PEC Zwolle 1-0 FC Twente Enschede
AZ Alkmaar 2-0 Sparta Rotterdam
Ngày 10/04/2021
Vitesse Arnhem 0-0 ADO Den Haag
Ngày 04/04/2021
# CLB T +/- Đ
1 AFC Ajax 28 66 72
2 PSV Eindhoven 29 34 61
3 AZ Alkmaar 29 28 61
4 Vitesse Arnhem 29 18 56
5 Feyenoord 29 29 54
6 Groningen 29 2 46
7 FC Utrecht 28 9 43
8 Heracles Almelo 29 -8 39
9 FC Twente Enschede 29 2 37
10 SC Heerenveen 29 -1 37
11 Sparta Rotterdam 29 -6 34
12 Fortuna Sittard 29 -12 34
13 PEC Zwolle 29 -8 32
14 RKC Waalwijk 29 -17 26
15 Willem II 29 -30 22
16 VVV Venlo 29 -36 22
17 Emmen 29 -28 21
18 ADO Den Haag 29 -42 16
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657