Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Gwangju Football Club | 21 | 14 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 |
T T T H H B
|
|
2 | Daejeon Citizen | 21 | 10 | 8 | 3 | 35 | 25 | 10 |
T T B H H H
|
|
3 | Bucheon FC 1995 | 21 | 10 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 |
B H B B B T
|
|
4 | FC Anyang | 21 | 9 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 |
H T B H T T
|
|
|
||||||||||
5 | Chungnam Asan | 21 | 8 | 8 | 5 | 21 | 17 | 4 |
T B T H H T
|
|
6 | Gyeongnam FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 39 | 34 | 5 |
B T H H H T
|
|
7 | Seoul E-Land FC | 21 | 4 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 |
H H H H B B
|
|
8 | Gimpo FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 40 | -13 |
T H B T H H
|
|
9 | Jeonnam Dragons | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 25 | -3 |
B B H H H H
|
|
10 | Ansan Greeners FC | 21 | 3 | 8 | 10 | 22 | 31 | -9 |
T H B T T B
|
|
11 | Busan I Park | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 32 | -11 |
B B T H H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Hàn Quốc
Hàn Quốc Hạng 2 Hàn Quốc Hạng 4 Hàn Quốc Hạng 4 Hàn Quốc Vô địch quốc gia nữ Hàn QuốcNgày 26/06/2022
Gwangju Football Club 1-4 Gyeongnam FC
Busan I Park 0-2 Bucheon FC 1995
Ngày 25/06/2022
Chungnam Asan 3-1 Ansan Greeners FC
Ngày 22/06/2022
Seoul E-Land FC 2-3 Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC 0-0 Chungnam Asan
Ngày 21/06/2022
# CLB T +/- Đ
1 Gwangju Football Club 21 16 46
2 Daejeon Citizen 21 10 38
3 Bucheon FC 1995 21 5 34
4 FC Anyang 21 -1 34
5 Chungnam Asan 21 4 32
6 Gyeongnam FC 21 5 28
7 Seoul E-Land FC 21 -3 22
8 Gimpo FC 21 -13 21
9 Jeonnam Dragons 20 -3 20
10 Ansan Greeners FC 21 -9 17
11 Busan I Park 21 -11 15
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657