Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Síp 2021-2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Nea Salamis | 30 | 20 | 3 | 7 | 59 | 24 | 35 |
B H T T T T
|
|
2 | Karmiotissa Polemidion | 30 | 19 | 6 | 5 | 52 | 20 | 32 |
B T T T T T
|
|
3 | Akritas Chloraka | 30 | 18 | 6 | 6 | 50 | 26 | 24 |
T T H H B T
|
|
4 | E.N.Paralimniou | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 |
T H T H T B
|
|
|
||||||||||
5 | Alki Oroklini | 30 | 14 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 |
T T B B B B
|
|
6 | Ermis Aradippou | 30 | 12 | 8 | 10 | 43 | 42 | 1 |
H B T B B B
|
|
7 | Othellos Athienou | 30 | 13 | 3 | 14 | 40 | 53 | -13 |
B H B T T B
|
|
8 | Xylotympou | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 42 | -3 |
H H H B H T
|
|
9 | Anagennisi FC Deryneia | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 |
H B B H T T
|
|
10 | Omonia 29is Maiou | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 33 | -2 |
H H B H T B
|
|
11 | Omonia Aradippou | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 |
T T B T B T
|
|
12 | Onisilos Sotiras | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 |
B B T H B B
|
|
13 | Agia Napa | 30 | 8 | 7 | 15 | 41 | 52 | -11 |
H T H B T T
|
|
14 | Ahironas Liopetriou | 30 | 8 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 |
B T T T B B
|
|
15 | Olympiada Lympion | 30 | 7 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 |
B B H B H B
|
|
16 | Asil Lysi | 30 | 5 | 8 | 17 | 28 | 47 | -19 |
B B B H B T
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
# CLB T +/- Đ
1 Nea Salamis 30 35 63
2 Karmiotissa Polemidion 30 32 63
3 Akritas Chloraka 30 24 60
4 E.N.Paralimniou 30 24 57
5 Alki Oroklini 30 -2 47
6 Ermis Aradippou 30 1 44
7 Othellos Athienou 30 -13 42
8 Xylotympou 30 -3 38
9 Anagennisi FC Deryneia 30 -7 37
10 Omonia 29is Maiou 30 -2 36
11 Omonia Aradippou 30 -14 35
12 Onisilos Sotiras 30 -10 33
13 Agia Napa 30 -11 31
14 Ahironas Liopetriou 30 -14 30
15 Olympiada Lympion 30 -21 28
16 Asil Lysi 30 -19 23
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657