Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Hồng Kông 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Kowloon City | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 17 | 26 |
H T T T T T
|
|
2 | Central Western District RSA | 18 | 13 | 3 | 2 | 58 | 22 | 36 |
T T B T B T
|
|
3 | Yuen Long FC | 18 | 9 | 6 | 3 | 38 | 23 | 15 |
H H H T T T
|
|
4 | Citizen | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 25 | 6 |
T H T B T B
|
|
5 | 3 Sing FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 |
T T H T T T
|
|
6 | South China AA | 17 | 7 | 6 | 4 | 38 | 20 | 18 |
T B T T H B
|
|
7 | Shatin SA | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 |
B B B T H B
|
|
8 | Wing Yee FT | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 33 | -13 |
B T T B B T
|
|
9 | Eastern District SA | 18 | 4 | 4 | 10 | 34 | 42 | -8 |
H B T B H B
|
|
10 | Sai Kung | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 41 | -25 |
T H B B H T
|
|
11 | Kai Jing | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 45 | -29 |
T B B B B B
|
|
12 | Wong Tai Sin | 18 | 2 | 3 | 13 | 18 | 54 | -36 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng nhất Hồng Kông vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Hồng Kông hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Hồng Kông mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Hồng Kông mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Hồng Kông mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Hồng Kông trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất Hồng Kông hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
# CLB T +/- Đ
1 Kowloon City 18 26 44
2 Central Western District RSA 18 36 42
3 Yuen Long FC 18 15 33
4 Citizen 18 6 30
5 3 Sing FC 18 9 29
6 South China AA 17 18 27
7 Shatin SA 18 1 24
8 Wing Yee FT 18 -13 19
9 Eastern District SA 18 -8 16
10 Sai Kung 17 -25 13
11 Kai Jing 18 -29 11
12 Wong Tai Sin 18 -36 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611