Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Bokelj Kotor | 23 | 14 | 7 | 2 | 40 | 19 | 21 |
T H T T T H
|
|
2 | Otrant | 23 | 13 | 8 | 2 | 35 | 16 | 19 |
T T T T H H
|
|
3 | FK Podgorica | 23 | 11 | 7 | 5 | 43 | 27 | 16 |
B B H T B H
|
|
4 | FK Grbalj Radanovici | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 32 | 0 |
H H B B T H
|
|
5 | Lovcen Cetinje | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 39 | -14 |
H B B T H H
|
|
6 | KOM Podgorica | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 34 | -5 |
H T B B B H
|
|
7 | OSK Igalo | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 29 | -3 |
B B H T B H
|
|
8 | FK Iskra Danilovgrad | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 |
H T T B B H
|
|
9 | Internacional Podgorica | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 31 | -5 |
B H B B T H
|
|
10 | FK Berane | 23 | 5 | 4 | 14 | 26 | 44 | -18 |
T H T B T H
|
BXH BD Hạng 2 Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
# CLB T +/- Đ
1 Bokelj Kotor 23 21 49
2 Otrant 23 19 47
3 FK Podgorica 23 16 40
4 FK Grbalj Radanovici 23 0 32
5 Lovcen Cetinje 24 -14 29
6 KOM Podgorica 23 -5 26
7 OSK Igalo 23 -3 25
8 FK Iskra Danilovgrad 23 -11 25
9 Internacional Podgorica 24 -5 24
10 FK Berane 23 -18 19
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611