Bảng xếp hạng bóng đá Nữ U16 Châu Á 2023-2024 mới nhất
Qualifi2
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Korea Rep. (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 9 |
2 | Thailand U17 (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 6 |
3 | India (W) U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 12 | -9 | 3 |
4 | Iran (W) U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Australia (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 |
2 | Philippines U17 (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 |
3 | Viet Nam U17 (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Bangladesh (W) U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Qualifi 1
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Thailand U17 (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 6 |
2 | Malaysia U17 (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 12 | -7 | 3 |
3 | Northern Mariana Island U17 (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 16 | -15 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Australia (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 6 |
2 | Chinese Taipei U17 (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Mongolia U17 (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Viet Nam U17 (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 |
2 | Uzbekistan (W) U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
3 | Palestine U17 (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Bangladesh (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2 | Singapore U17 (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 |
3 | Turkmenistan U17 (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Korea Rep. (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 28 | 0 | 28 | 6 |
2 | Hong Kong China U17 (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 12 | -9 | 3 |
3 | Tajikistan (W) U17 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | India (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
2 | Myanmar U17 (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Kyrgyzstan (W) U17 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Philippines U17 (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2 | Lebanon U17 (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3 | Guam U17 (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Iran (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | Nepal (W) U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
3 | Jordan (W) U17 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
BXH BD Nữ U16 Châu Á vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nữ U16 Châu Á hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Nữ U16 Châu Á mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ U16 Châu Á mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ U16 Châu Á mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Nữ U16 Châu Á trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Nữ U16 Châu Á hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Châu Á
Cúp C2 Châu Á U23 Châu Á Cúp C1 Châu Á VL Olympic nữ Châu Á Asian Womens U20 Champions Cup Nữ U16 Châu ÁNgày 24/09/2023
Viet Nam U17 (W) 0-1 Philippines U17 (W)
Australia (W) U17 4-0 Bangladesh (W) U17
Ngày 23/09/2023
Thailand U17 (W) 2-7 Korea Rep. (W) U17
Iran (W) U17 0-3 India (W) U17
Ngày 22/09/2023
Viet Nam U17 (W) 1-2 Australia (W) U17
Philippines U17 (W) 3-1 Bangladesh (W) U17
Ngày 21/09/2023
Thailand U17 (W) 4-0 India (W) U17
Iran (W) U17 0-8 Korea Rep. (W) U17
Ngày 20/09/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611