Kết quả bóng đá Hạng Hai Bulgaria vòng 38 2021-2022 - Kqbd Bungari
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 21/05/2022 | ||||||
21/05 20:45 | 38 | Etar | 3-2 | FC Dobrudzha | (2-0) | |
21/05 20:45 | 38 | FC Sozopol | 0-4 | Litex Lovech | (0-2) | |
21/05 20:45 | 38 | Botev Plovdiv II | 2-2 | FC Maritsa 1921 | (1-2) | |
21/05 20:45 | 38 | Marek Dupnitza | 4-2 | Strumska Slava | (3-1) | |
21/05 20:45 | 38 | PFK Montana | 1-1 | Spartak Varna | (1-1) | |
21/05 20:45 | 38 | Septemvri Simitli | 1-2 | FC Hebar Pazardzhik | (0-2) | |
21/05 20:45 | 38 | Sportist Svoge | 4-4 | CSKA 1948 Sofia II | (2-2) | |
Thứ sáu, Ngày 20/05/2022 | ||||||
20/05 20:45 | 38 | Yantra Gabrovo | 1-2 | Ludogorets Razgrad II | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 16/05/2022 | ||||||
16/05 22:00 | 37 | CSKA 1948 Sofia II | 0-0 | Botev Plovdiv II | (0-0) | |
16/05 00:30 | 37 | Litex Lovech | 0-1 | Etar | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 15/05/2022 | ||||||
15/05 22:00 | 37 | Ludogorets Razgrad II | 4-0 | Septemvri Simitli | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/05/2022 | ||||||
14/05 22:00 | 37 | Septemvri Sofia | 1-1 | PFK Montana | (1-0) | |
14/05 22:00 | 37 | FC Hebar Pazardzhik | 3-0 | Marek Dupnitza | (0-0) | |
14/05 22:00 | 37 | FC Maritsa 1921 | 3-2 | FC Sozopol | (1-1) | |
14/05 22:00 | 37 | Spartak Varna | 1-1 | Sportist Svoge | (0-0) | |
14/05 19:45 | 37 | FC Dobrudzha | 3-2 | Minyor Pernik | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 10/05/2022 | ||||||
10/05 00:00 | 36 | Etar | 2-0 | FC Maritsa 1921 | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 09/05/2022 | ||||||
09/05 22:00 | 36 | Botev Plovdiv II | 3-2 | Spartak Varna | (1-1) | |
09/05 22:00 | 36 | FC Sozopol | 2-1 | CSKA 1948 Sofia II | (1-0) | |
09/05 21:30 | 36 | Sportist Svoge | 1-1 | Septemvri Sofia | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/05/2022 | ||||||
08/05 22:00 | 36 | Minyor Pernik | 4-0 | Litex Lovech | (0-0) | |
08/05 22:00 | 36 | FC Hebar Pazardzhik | 2-1 | Ludogorets Razgrad II | (1-1) | |
08/05 22:00 | 36 | PFK Montana | 0-0 | Strumska Slava | (0-0) | |
08/05 22:00 | 36 | Yantra Gabrovo | 0-1 | FC Dobrudzha | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 05/05/2022 | ||||||
05/05 22:00 | 35 | Spartak Varna | 2-1 | FC Sozopol | (0-1) | |
05/05 22:00 | 35 | CSKA 1948 Sofia II | 3-1 | Etar | (2-0) | |
05/05 00:00 | 35 | Litex Lovech | 0-0 | Yantra Gabrovo | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 04/05/2022 | ||||||
04/05 22:00 | 35 | Ludogorets Razgrad II | 2-1 | Marek Dupnitza | (1-0) | |
04/05 22:00 | 35 | Septemvri Sofia | 3-0 | Botev Plovdiv II | (0-0) | |
04/05 22:00 | 35 | Strumska Slava | 0-1 | Sportist Svoge | (0-1) | |
04/05 22:00 | 35 | FC Dobrudzha | 3-0 | Septemvri Simitli | (2-0) | |
04/05 21:30 | 35 | FC Maritsa 1921 | 0-2 | Minyor Pernik | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 01/05/2022 | ||||||
01/05 20:30 | 34 | Etar | 1-2 | Spartak Varna | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 30/04/2022 | ||||||
30/04 21:00 | 34 | Minyor Pernik | 1-0 | CSKA 1948 Sofia II | (1-0) | |
30/04 21:00 | 34 | FC Sozopol | 0-5 | Septemvri Sofia | (0-3) | |
30/04 21:00 | 34 | Yantra Gabrovo | 1-0 | FC Maritsa 1921 | (0-0) | |
30/04 21:00 | 34 | Septemvri Simitli | 1-2 | Litex Lovech | (0-1) | |
30/04 21:00 | 34 | FC Hebar Pazardzhik | 2-0 | FC Dobrudzha | (0-0) | |
30/04 21:00 | 34 | Marek Dupnitza | 3-1 | PFK Montana | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 29/04/2022 | ||||||
29/04 21:00 | 34 | Botev Plovdiv II | 1-1 | Strumska Slava | (1-1) |
Kết quả bóng đá Hạng Hai Bulgaria năm 2021-2022 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng Hai Bulgaria CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
# CLB T +/- Đ
1 Septemvri Sofia 36 42 70
2 Etar 36 27 68
3 Spartak Varna 35 24 67
4 FC Hebar Pazardzhik 35 18 67
5 Minyor Pernik 35 12 60
6 Ludogorets Razgrad II 35 19 58
7 PFK Montana 36 8 58
8 Strumska Slava 36 3 54
9 Sportist Svoge 36 -8 48
10 FC Maritsa 1921 35 0 47
11 CSKA 1948 Sofia II 35 4 45
12 Litex Lovech 35 -4 42
13 FC Dobrudzha 35 -9 42
14 FC Sozopol 36 -16 39
15 Botev Plovdiv II 36 -13 38
16 Yantra Gabrovo 35 -19 37
17 Marek Dupnitza 35 -20 33
18 Septemvri Simitli 35 -30 30
19 Livstrom 27 -38 8
20 Neff supporting Simic 0 0 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657