Lịch thi đấu bóng đá Phần Lan hôm nay - Lịch bóng đá Phần Lan

Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ hai, Ngày 04/07/2022 | |||||||
04/07 22:00 | HIFK | ?-? | Ilves Tampere | 12 | |||
|
|||||||
Thứ bảy, Ngày 09/07/2022 | |||||||
09/07 21:00 | HIFK | ?-? | FC Haka | 13 | |||
09/07 21:30 | Vaasa VPS | ?-? | IFK Mariehamn | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 10/07/2022 | |||||||
10/07 20:00 | KuPs | ?-? | Lahti | 13 | |||
10/07 20:00 | SJK Seinajoen | ?-? | Honka Espoo | 13 | |||
Thứ hai, Ngày 11/07/2022 | |||||||
11/07 22:00 | Ilves Tampere | ?-? | AC Oulu | 13 | |||
Thứ sáu, Ngày 15/07/2022 | |||||||
15/07 22:00 | Honka Espoo | ?-? | Lahti | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 16/07/2022 | |||||||
16/07 21:00 | HJK Helsinki | ?-? | Vaasa VPS | 14 | |||
16/07 22:30 | IFK Mariehamn | ?-? | HIFK | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 17/07/2022 | |||||||
17/07 20:00 | SJK Seinajoen | ?-? | Ilves Tampere | 14 | |||
Thứ hai, Ngày 18/07/2022 | |||||||
18/07 22:00 | FC Haka | ?-? | Inter Turku | 14 |
Lịch thi đấu bóng đá Phần Lan năm 2022 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Phần Lan CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Bóng đá Phần Lan
Finland Ykkoscup hạng 2 nữ Phần Lan Phần Lan Finland U20 League cup cúp phần Lan Hạng 2 Phần Lan Cúp Liên Đoàn Phần Lan Hạng 4 Phần Lan Vô địch Phần Lan nữ Cúp Kolmonen Phần Lan Finland - Kakkonen Lohko nữ Phần Lan Finland Championship U20 Cúp Nữ Phần Lan# CLB T +/- Đ
1 KuPs 13 11 30
2 HJK Helsinki 14 6 27
3 Honka Espoo 12 10 24
4 Inter Turku 13 7 18
5 AC Oulu 13 -4 18
6 Vaasa VPS 12 12 16
7 Ilves Tampere 11 1 15
8 FC Haka 12 -5 15
9 SJK Seinajoen 12 -8 12
10 Lahti 13 -11 12
11 IFK Mariehamn 12 -7 11
12 HIFK 11 -12 6
Ngày 04/07/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657