Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan hôm nay - Lịch bóng đá Uzbekistan
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 28/03/2024 | |||||||
28/03 21:00 | Dinamo Samarqand | ?-? | Metallurg Bekobod | 4 | |||
Thứ sáu, Ngày 29/03/2024 | |||||||
29/03 21:00 | Qizilqum Zarafshon | ?-? | Lokomotiv Tashkent | 4 | |||
29/03 21:00 | OTMK Olmaliq | ?-? | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | |||||||
30/03 21:00 | Pakhtakor | ?-? | Sogdiana Jizak | 4 | |||
30/03 21:00 | FK Andijon | ?-? | Nasaf Qarshi | 4 | |||
Chủ nhật, Ngày 31/03/2024 | |||||||
31/03 20:00 | Olympic FK Tashkent | ?-? | Neftchi Fargona | 4 | |||
31/03 20:00 | Navbahor Namangan | ?-? | Termez Surkhon | 4 | |||
Thứ năm, Ngày 04/04/2024 | |||||||
04/04 20:00 | Lokomotiv Tashkent | ?-? | FK Andijon | 5 | |||
Thứ sáu, Ngày 05/04/2024 | |||||||
05/04 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | ?-? | Dinamo Samarqand | 5 | |||
05/04 20:00 | Sogdiana Jizak | ?-? | Qizilqum Zarafshon | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/04/2024 | |||||||
06/04 20:00 | Nasaf Qarshi | ?-? | Navbahor Namangan | 5 | |||
06/04 20:00 | Termez Surkhon | ?-? | OTMK Olmaliq | 5 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/04/2024 | |||||||
07/04 20:00 | Metallurg Bekobod | ?-? | Olympic FK Tashkent | 5 | |||
07/04 20:00 | Neftchi Fargona | ?-? | Pakhtakor | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | |||||||
04/05 20:00 | FK Andijon | ?-? | Sogdiana Jizak | 6 | |||
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | |||||||
05/05 20:00 | Navbahor Namangan | ?-? | Lokomotiv Tashkent | 6 | |||
05/05 20:00 | Kuruvchi Bunyodkor | ?-? | Termez Surkhon | 6 | |||
Thứ hai, Ngày 06/05/2024 | |||||||
06/05 20:00 | Qizilqum Zarafshon | ?-? | Neftchi Fargona | 6 | |||
06/05 20:00 | Pakhtakor | ?-? | Metallurg Bekobod | 6 | |||
Thứ ba, Ngày 07/05/2024 | |||||||
07/05 20:00 | OTMK Olmaliq | ?-? | Nasaf Qarshi | 6 |
LTD bóng đá VĐQG Uzbekistan hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Á
Ngày 17/03/2024
OTMK Olmaliq 3-1 Dinamo Samarqand
Kuruvchi Bunyodkor 2-2 Navbahor Namangan
Ngày 16/03/2024
Nasaf Qarshi 2-1 Qizilqum Zarafshon
Ngày 15/03/2024
Sogdiana Jizak 2-2 Olympic FK Tashkent
Neftchi Fargona 1-0 Metallurg Bekobod
Ngày 14/03/2024
Lokomotiv Tashkent 3-0 Pakhtakor
Ngày 11/03/2024
Qizilqum Zarafshon 2-1 Termez Surkhon
Ngày 10/03/2024
# CLB T +/- Đ
1 Neftchi Fargona 3 3 9
2 FK Andijon 3 5 7
3 Lokomotiv Tashkent 3 4 7
4 Nasaf Qarshi 3 3 7
5 Qizilqum Zarafshon 3 2 6
6 Navbahor Namangan 3 2 5
7 OTMK Olmaliq 3 2 5
8 Pakhtakor 3 0 4
9 Sogdiana Jizak 3 -1 2
10 Metallurg Bekobod 3 -1 2
11 Olympic FK Tashkent 3 -3 1
12 Kuruvchi Bunyodkor 3 -6 1
13 Termez Surkhon 3 -5 0
14 Dinamo Samarqand 3 -5 0
Ngày 28/03/2024
Dinamo Samarqand 21:00 Metallurg Bekobod
Ngày 29/03/2024
Qizilqum Zarafshon 21:00 Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq 21:00 Kuruvchi Bunyodkor
Ngày 30/03/2024
Pakhtakor 21:00 Sogdiana Jizak
Ngày 31/03/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611