Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Egnatia | 33 | 17 | 9 | 7 | 50 | 34 | 16 |
B T B T T B
|
|
2 | Vllaznia Shkoder | 33 | 15 | 10 | 8 | 39 | 29 | 10 |
B H H B H T
|
|
3 | Partizani Tirana | 33 | 14 | 12 | 7 | 45 | 29 | 16 |
B H H B T T
|
|
4 | KS Dinamo Tirana | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 40 | 2 |
T T H T B H
|
|
5 | Skenderbeu Korca | 33 | 14 | 5 | 14 | 31 | 36 | -5 |
T B H B T T
|
|
6 | KF Tirana | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 48 | 5 |
T B H T T B
|
|
7 | Teuta Durres | 33 | 10 | 11 | 12 | 31 | 35 | -4 |
T B B T H T
|
|
8 | KF Laci | 33 | 8 | 15 | 10 | 33 | 30 | 3 |
H H T T B H
|
|
9 | Erzeni | 33 | 7 | 10 | 16 | 26 | 47 | -21 |
H H T B B B
|
|
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 6 | 8 | 19 | 28 | 50 | -22 |
T B H B B B
|
BXH BD VĐQG Albania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Albania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Albania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Albania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Albania
VĐQG AlbaniaNgày 29/04/2024
KF Tirana 1-2 Partizani Tirana
Ngày 28/04/2024
KS Perparimi Kukesi 0-2 Teuta Durres
Ngày 27/04/2024
Ngày 20/04/2024
Teuta Durres 0-0 Vllaznia Shkoder
Partizani Tirana 2-0 KS Dinamo Tirana
Ngày 19/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Egnatia 33 16 60
2 Vllaznia Shkoder 33 10 55
3 Partizani Tirana 33 16 54
4 KS Dinamo Tirana 33 2 47
5 Skenderbeu Korca 33 -5 47
6 KF Tirana 33 5 46
7 Teuta Durres 33 -4 41
8 KF Laci 33 3 39
9 Erzeni 33 -21 31
10 KS Perparimi Kukesi 33 -22 26
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611