Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Chesterfield | 39 | 29 | 5 | 5 | 95 | 51 | 44 |
H T B T T H
|
|
2 | Barnet | 38 | 21 | 5 | 12 | 69 | 52 | 17 |
B T B T T B
|
|
3 | Bromley | 38 | 18 | 13 | 7 | 61 | 42 | 19 |
T H B T H H
|
|
4 | Solihull Moors | 39 | 18 | 11 | 10 | 63 | 53 | 10 |
T B H T T H
|
|
5 | Aldershot Town | 39 | 19 | 6 | 14 | 68 | 69 | -1 |
T B T T T B
|
|
6 | Southend United | 39 | 17 | 10 | 12 | 57 | 39 | 18 |
T H H H T H
|
|
7 | Altrincham | 39 | 17 | 10 | 12 | 71 | 54 | 17 |
B B T B T T
|
|
8 | Gateshead | 38 | 17 | 9 | 12 | 72 | 54 | 18 |
T B H B T B
|
|
9 | Oldham Athletic | 39 | 15 | 14 | 10 | 57 | 50 | 7 |
B T H H B H
|
|
10 | Halifax Town | 38 | 16 | 11 | 11 | 46 | 42 | 4 |
T T T B T T
|
|
11 | Rochdale | 39 | 14 | 10 | 15 | 63 | 59 | 4 |
T B B H T T
|
|
12 | Dagenham Redbridge | 40 | 13 | 10 | 17 | 58 | 54 | 4 |
H B T H B T
|
|
13 | Hartlepool United | 38 | 14 | 6 | 18 | 58 | 66 | -8 |
H T T B B H
|
|
14 | Woking | 40 | 13 | 8 | 19 | 42 | 49 | -7 |
H T T T B T
|
|
15 | Ebbsfleet United | 39 | 13 | 8 | 18 | 55 | 66 | -11 |
T T T T B T
|
|
16 | Wealdstone FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 49 | 53 | -4 |
B H B T H T
|
|
17 | AFC Fylde | 40 | 12 | 10 | 18 | 66 | 73 | -7 |
B T T B H B
|
|
18 | Eastleigh | 38 | 12 | 10 | 16 | 65 | 78 | -13 |
B T T B H B
|
|
19 | Maidenhead United | 39 | 11 | 12 | 16 | 44 | 57 | -13 |
B B T B T B
|
|
20 | Boreham Wood | 39 | 10 | 14 | 15 | 49 | 62 | -13 |
B T H B B B
|
|
21 | York City | 40 | 9 | 16 | 15 | 48 | 65 | -17 |
B B B H B T
|
|
22 | Kidderminster Harriers | 40 | 10 | 12 | 18 | 34 | 47 | -13 |
T T B H H H
|
|
23 | Dorking | 39 | 12 | 6 | 21 | 47 | 67 | -20 |
B T B B B H
|
|
24 | Oxford City | 40 | 7 | 8 | 25 | 50 | 85 | -35 |
B B B H B B
|
BXH BD Hạng 5 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 5 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 5 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 5 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc AnhNgày 17/03/2024
Ngày 16/03/2024
Bromley 0-0 Kidderminster Harriers
Ebbsfleet United 4-2 Gateshead
# CLB T +/- Đ
1 Chesterfield 39 44 92
2 Barnet 38 17 68
3 Bromley 38 19 67
4 Solihull Moors 39 10 65
5 Aldershot Town 39 -1 63
6 Southend United 39 18 61
7 Altrincham 39 17 61
8 Gateshead 38 18 60
9 Oldham Athletic 39 7 59
10 Halifax Town 38 4 59
11 Rochdale 39 4 52
12 Dagenham Redbridge 40 4 49
13 Hartlepool United 38 -8 48
14 Woking 40 -7 47
15 Ebbsfleet United 39 -11 47
16 Wealdstone FC 35 -4 46
17 AFC Fylde 40 -7 46
18 Eastleigh 38 -13 46
19 Maidenhead United 39 -13 45
20 Boreham Wood 39 -13 44
21 York City 40 -17 43
22 Kidderminster Harriers 40 -13 42
23 Dorking 39 -20 42
24 Oxford City 40 -35 29
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611