Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Yeovil Town | 39 | 24 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 |
B T H B B H
|
|
2 | Chelmsford City | 40 | 21 | 10 | 9 | 64 | 37 | 27 |
H T B T B T
|
|
3 | Braintree Town | 38 | 19 | 10 | 9 | 56 | 37 | 19 |
T T H H T T
|
|
4 | Hampton Richmond Borough | 37 | 19 | 9 | 9 | 57 | 45 | 12 |
T H T T T T
|
|
5 | Worthing | 39 | 20 | 5 | 14 | 82 | 63 | 19 |
B B T B B B
|
|
6 | Maidstone United | 38 | 18 | 10 | 10 | 55 | 46 | 9 |
B T H B T T
|
|
7 | St Albans City | 39 | 19 | 6 | 14 | 69 | 55 | 14 |
T H H T T B
|
|
8 | Bath City | 38 | 17 | 10 | 11 | 61 | 45 | 16 |
H B H B T B
|
|
9 | Aveley | 40 | 17 | 9 | 14 | 56 | 53 | 3 |
T B H B T B
|
|
10 | Farnborough Town | 39 | 15 | 12 | 12 | 63 | 61 | 2 |
H B T T T T
|
|
11 | Slough Town | 38 | 15 | 10 | 13 | 67 | 59 | 8 |
H T T H B H
|
|
12 | Tonbridge Angels | 40 | 14 | 10 | 16 | 59 | 57 | 2 |
B B T H B T
|
|
13 | Chippenham Town | 38 | 13 | 12 | 13 | 52 | 51 | 1 |
H T B B T T
|
|
14 | Torquay United | 38 | 15 | 6 | 17 | 60 | 66 | -6 |
H H H T B B
|
|
15 | Weston Super Mare | 36 | 14 | 6 | 16 | 52 | 58 | -6 |
T B T T B B
|
|
16 | Weymouth | 37 | 11 | 13 | 13 | 51 | 57 | -6 |
B B H H T B
|
|
17 | Hemel Hempstead Town | 39 | 12 | 8 | 19 | 46 | 60 | -14 |
B B B B B B
|
|
18 | Welling United | 38 | 10 | 13 | 15 | 50 | 64 | -14 |
H T H B T T
|
|
19 | Truro City | 33 | 12 | 5 | 16 | 47 | 53 | -6 |
B B B T B T
|
|
20 | Taunton Town | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 51 | -13 |
B H B T T B
|
|
21 | Dartford | 38 | 10 | 8 | 20 | 48 | 61 | -13 |
B H B B B B
|
|
22 | Eastbourne Borough | 38 | 10 | 7 | 21 | 41 | 65 | -24 |
T B B T H T
|
|
23 | Havant Waterlooville | 39 | 9 | 6 | 24 | 46 | 73 | -27 |
H B T H T H
|
|
24 | Dover Athletic | 39 | 3 | 14 | 22 | 36 | 67 | -31 |
B B B B H H
|
BXH BD hạng 5 phía Nam Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá hạng 5 phía Nam Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá hạng 5 phía Nam Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ hạng 5 phía Nam Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Yeovil Town 39 28 80
2 Chelmsford City 40 27 73
3 Braintree Town 38 19 67
4 Hampton Richmond Borough 37 12 66
5 Worthing 39 19 65
6 Maidstone United 38 9 64
7 St Albans City 39 14 63
8 Bath City 38 16 61
9 Aveley 40 3 60
10 Farnborough Town 39 2 57
11 Slough Town 38 8 55
12 Tonbridge Angels 40 2 52
13 Chippenham Town 38 1 51
14 Torquay United 38 -6 51
15 Weston Super Mare 36 -6 48
16 Weymouth 37 -6 46
17 Hemel Hempstead Town 39 -14 44
18 Welling United 38 -14 43
19 Truro City 33 -6 41
20 Taunton Town 34 -13 40
21 Dartford 38 -13 38
22 Eastbourne Borough 38 -24 37
23 Havant Waterlooville 39 -27 33
24 Dover Athletic 39 -31 23
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611