Bảng xếp hạng bóng đá Georgia 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Dinamo Batumi | 19 | 13 | 5 | 1 | 51 | 13 | 38 |
T T H T T T
|
|
2 | Dinamo Tbilisi | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 |
H T T B T T
|
|
3 | Dila Gori | 19 | 10 | 4 | 5 | 23 | 14 | 9 |
H T T H T H
|
|
4 | Samgurali Tskh | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 18 | 11 |
T T H T B B
|
|
|
||||||||||
5 | FC Saburtalo Tbilisi | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 |
H B B B T T
|
|
6 | FC Telavi | 19 | 6 | 6 | 7 | 21 | 17 | 4 |
H B B H B T
|
|
7 | Torpedo Kutaisi | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 32 | -14 |
H B T T B B
|
|
8 | FC Sioni Bolnisi | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 36 | -14 |
H T T B T B
|
|
9 | Gagra Tbilisi | 19 | 5 | 3 | 11 | 19 | 35 | -16 |
B B B B B H
|
|
10 | Lokomotiv Tbilisi | 19 | 1 | 0 | 18 | 15 | 58 | -43 |
B B B T B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 26/06/2022
Lokomotiv Tbilisi 0-2 FC Telavi
Dinamo Tbilisi 5-1 Torpedo Kutaisi
Ngày 25/06/2022
FC Saburtalo Tbilisi 3-1 Samgurali Tskh
Dinamo Batumi 3-0 FC Sioni Bolnisi
Ngày 22/06/2022
Dinamo Batumi 4-0 Torpedo Kutaisi
Ngày 21/06/2022
FC Saburtalo Tbilisi 1-0 FC Telavi
Ngày 20/06/2022
# CLB T +/- Đ
1 Dinamo Batumi 19 38 44
2 Dinamo Tbilisi 19 20 38
3 Dila Gori 19 9 34
4 Samgurali Tskh 19 11 33
5 FC Saburtalo Tbilisi 19 5 29
6 FC Telavi 19 4 24
7 Torpedo Kutaisi 19 -14 21
8 FC Sioni Bolnisi 19 -14 20
9 Gagra Tbilisi 19 -16 18
10 Lokomotiv Tbilisi 19 -43 3
Ngày 29/06/2022
Gagra Tbilisi 21:00 FC Saburtalo Tbilisi
Torpedo Kutaisi 22:59 Dila Gori
Ngày 30/06/2022
Dinamo Batumi 00:00 Dinamo Tbilisi
Ngày 05/07/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657