Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2023-2024 mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Đua Top EURO 2024

- Thưởng 300.000.000 VNĐ

- Đăng Ký Tặng Ngay +150K

- Hoàn Cược Cực Cao 2,5%

- Thưởng nạp đến 33TR

- Hoàn trả mỗi tuần 20%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả đơn cược 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp đến 5.800.000 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Nạp đầu x200%
- Cược EURO 2024 thưởng 10TR

- Nạp đầu tặng ngay 200%
- Hoàn trả 3,2% cao nhất

- Đăng Ký +50K VND
- Báo danh nhận CODE mỗi ngày

- Nạp đầu x200%
- Thưởng mỗi tuần 900.000.000 VND

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Tặng 110% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.25%

- Tặng 100% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

Vòng đấu hiện tại: 19
BXH Hạng 2 Romania 2023-2024 vòng 19
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 ACS Viitorul Selimbar 19 12 6 1 23 9 14 42
H H T T H T
2 FC Unirea 2004 Slobozia 19 12 4 3 22 8 14 40
H T T B T T
3 Corvinul Hunedoara 19 11 4 4 30 16 14 37
H T T B T B
4 Gloria Buzau 19 10 4 5 31 21 10 34
T B T T B T
5 CS Mioveni 19 9 6 4 20 9 11 33
B T T B T H
6 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 19 9 5 5 19 14 5 32
T T T T T H
7 Ceahlaul Piatra Neamt 19 9 4 6 30 17 13 31
T B T T B T
8 CSA Steaua Bucuresti 19 7 7 5 37 24 13 28
T B B T B T
9 Chindia Targoviste 19 7 7 5 27 14 13 28
T H H T T B
10 Scolar Resita 19 7 6 6 28 25 3 27
T H T H T B
11 Metaloglobus 19 6 8 5 20 22 -2 26
T H H T T H
12 Concordia Chiajna 19 6 7 6 24 18 6 25
H H B B B T
13 CSM Slatina 19 6 7 6 16 18 -2 25
B T B H T H
14 Arges 19 6 6 7 17 16 1 24
B T B T B T
15 ACS Dumbravita 19 6 5 8 19 22 -3 23
B B B B T H
16 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 19 5 8 6 16 28 -12 23
T T B B B B
17 Tunari 19 3 7 9 16 32 -16 16
B H B T H B
18 Unirea Dej 19 4 1 14 13 35 -22 13
B B T B B B
19 Alexandria 19 2 3 14 10 29 -19 9
B B B B B H
20 Progresul Spartac 19 0 1 18 9 50 -41 1
B B B B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 17/03/2024 14:00

BXH BD Hạng 2 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất mùa giải 2024

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

# CLB T +/- Đ

1 ACS Viitorul Selimbar 19 14 42

2 FC Unirea 2004 Slobozia 19 14 40

3 Corvinul Hunedoara 19 14 37

4 Gloria Buzau 19 10 34

5 CS Mioveni 19 11 33

6 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 19 5 32

7 Ceahlaul Piatra Neamt 19 13 31

8 CSA Steaua Bucuresti 19 13 28

9 Chindia Targoviste 19 13 28

10 Scolar Resita 19 3 27

11 Metaloglobus 19 -2 26

12 Concordia Chiajna 19 6 25

13 CSM Slatina 19 -2 25

14 Arges 19 1 24

15 ACS Dumbravita 19 -3 23

16 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 19 -12 23

17 Tunari 19 -16 16

18 Unirea Dej 19 -22 13

19 Alexandria 19 -19 9

20 Progresul Spartac 19 -41 1

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 0 1855

2  Pháp 0 1845

3  Anh 0 1800

4  Bỉ 0 1798

5  Braxin 0 1784

6  Hà Lan 0 1745

7  Bồ Đào Nha 0 1745

8  Tây Ban Nha 0 1732

9  Ý 0 1718

10  Croatia 0 1717

105  Việt Nam -41 1194

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 14 2066

2  USA (W) -6 2045

3  France (W) 17 2021

4  England (W) -15 2014

5  Sweden (W) -71 1998

6  Germany (W) 0 1987

7  Netherland (W) 2 1986

8  Japan (W) 16 1978

9  North Korea (W) 10 1950

10  Canada (W) 3 1948

37  Vietnam (W) -11 1611