Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | ACS Viitorul Selimbar | 19 | 12 | 6 | 1 | 23 | 9 | 14 |
H H T T H T
|
|
2 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 12 | 4 | 3 | 22 | 8 | 14 |
H T T B T T
|
|
3 | Corvinul Hunedoara | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 16 | 14 |
H T T B T B
|
|
4 | Gloria Buzau | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 21 | 10 |
T B T T B T
|
|
5 | CS Mioveni | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 9 | 11 |
B T T B T H
|
|
6 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 |
T T T T T H
|
|
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 17 | 13 |
T B T T B T
|
|
8 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 24 | 13 |
T B B T B T
|
|
9 | Chindia Targoviste | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 14 | 13 |
T H H T T B
|
|
10 | Scolar Resita | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 |
T H T H T B
|
|
11 | Metaloglobus | 19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 |
T H H T T H
|
|
12 | Concordia Chiajna | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 18 | 6 |
H H B B B T
|
|
13 | CSM Slatina | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 |
B T B H T H
|
|
14 | Arges | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 16 | 1 |
B T B T B T
|
|
15 | ACS Dumbravita | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 22 | -3 |
B B B B T H
|
|
16 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 28 | -12 |
T T B B B B
|
|
17 | Tunari | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 |
B H B T H B
|
|
18 | Unirea Dej | 19 | 4 | 1 | 14 | 13 | 35 | -22 |
B B T B B B
|
|
19 | Alexandria | 19 | 2 | 3 | 14 | 10 | 29 | -19 |
B B B B B H
|
|
20 | Progresul Spartac | 19 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50 | -41 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng 2 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
# CLB T +/- Đ
1 ACS Viitorul Selimbar 19 14 42
2 FC Unirea 2004 Slobozia 19 14 40
3 Corvinul Hunedoara 19 14 37
4 Gloria Buzau 19 10 34
5 CS Mioveni 19 11 33
6 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 19 5 32
7 Ceahlaul Piatra Neamt 19 13 31
8 CSA Steaua Bucuresti 19 13 28
9 Chindia Targoviste 19 13 28
10 Scolar Resita 19 3 27
11 Metaloglobus 19 -2 26
12 Concordia Chiajna 19 6 25
13 CSM Slatina 19 -2 25
14 Arges 19 1 24
15 ACS Dumbravita 19 -3 23
16 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 19 -12 23
17 Tunari 19 -16 16
18 Unirea Dej 19 -22 13
19 Alexandria 19 -19 9
20 Progresul Spartac 19 -41 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611