Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Unirea 2004 Slobozia | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 |
T B H T T T
|
|
2 | Corvinul Hunedoara | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 |
H H T B T H
|
|
3 | ACS Viitorul Selimbar | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | -3 |
B H H H B H
|
|
4 | Gloria Buzau | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 |
H H H H T H
|
|
5 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 |
B H T B H B
|
|
6 | CS Mioveni | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 |
B H H H B B
|
BXH BD Hạng 2 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Ngày 27/04/2024
FK Csikszereda Miercurea Ciuc 0-1 FC Unirea 2004 Slobozia
ACS Dumbravita 0-2 Metaloglobus
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 1-2 Tunari
Scolar Resita 3-2 Ceahlaul Piatra Neamt
CSA Steaua Bucuresti 2-0 CSM Slatina
Ngày 25/04/2024
Gloria Buzau 2-2 Corvinul Hunedoara
Ngày 24/04/2024
CS Mioveni 0-1 FC Unirea 2004 Slobozia
ACS Viitorul Selimbar 2-2 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Ngày 21/04/2024
Ngày 28/04/2024
Ngày 29/04/2024
Corvinul Hunedoara 19:00 ACS Viitorul Selimbar
Ngày 11/05/2024
Chindia Targoviste 15:00 CSM Slatina
CSA Steaua Bucuresti 15:00 Concordia Chiajna
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611