Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania 2020-2021 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 20 | 5 | 5 | 57 | 22 | 35 |
T T T T H H
|
|
2 | CFR Cluj | 30 | 19 | 7 | 4 | 42 | 15 | 27 |
T T T B T H
|
|
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 16 | 10 | 4 | 33 | 14 | 19 |
B T T T H H
|
|
4 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 10 | 15 | 5 | 43 | 31 | 12 |
T B T H B H
|
|
|
||||||||||
5 | Academica Clinceni | 30 | 10 | 14 | 6 | 30 | 26 | 4 |
H H B H T T
|
|
6 | FC Botosani | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 36 | 3 |
B B B H T H
|
|
7 | Arges | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 |
B T T H B T
|
|
8 | Chindia Targoviste | 30 | 10 | 9 | 11 | 24 | 26 | -2 |
T T B H T B
|
|
9 | Astra Giurgiu | 30 | 9 | 11 | 10 | 38 | 39 | -1 |
H T T H H H
|
|
10 | UTA Arad | 30 | 9 | 10 | 11 | 26 | 36 | -10 |
T B B B T H
|
|
11 | Gaz Metan Medias | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 41 | -8 |
B B B H H T
|
|
12 | FC Voluntari | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 40 | -8 |
T H T T B H
|
|
13 | FC Viitorul Constanta | 30 | 6 | 13 | 11 | 36 | 37 | -1 |
H H H B B B
|
|
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 7 | 6 | 17 | 26 | 41 | -15 |
B H B B B B
|
|
15 | Hermannstadt | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 40 | -12 |
B B H B T B
|
|
16 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 4 | 19 | 29 | 64 | -35 |
B B T B T T
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 19/04/2021
FC Steaua Bucuresti 2-1 FC Botosani
Ngày 18/04/2021
CFR Cluj 3-0 Academica Clinceni
Arges 0-0 CSM Politehnica Iasi
CS Universitatea Craiova 0-0 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Ngày 17/04/2021
Gaz Metan Medias 1-1 FC Voluntari
Chindia Targoviste 2-0 Hermannstadt
Astra Giurgiu 0-0 Dinamo Bucuresti
Ngày 16/04/2021
UTA Arad 1-0 FC Viitorul Constanta
Ngày 13/04/2021
FC Viitorul Constanta 0-2 Gaz Metan Medias
Ngày 12/04/2021
# CLB T +/- Đ
1 FC Steaua Bucuresti 30 35 65
2 CFR Cluj 30 27 64
3 CS Universitatea Craiova 30 19 58
4 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 12 45
5 Academica Clinceni 30 4 44
6 FC Botosani 30 3 42
7 Arges 30 -8 40
8 Chindia Targoviste 30 -2 39
9 Astra Giurgiu 30 -1 38
10 UTA Arad 30 -10 37
11 Gaz Metan Medias 30 -8 33
12 FC Voluntari 30 -8 32
13 FC Viitorul Constanta 30 -1 31
14 Dinamo Bucuresti 30 -15 27
15 Hermannstadt 30 -12 26
16 CSM Politehnica Iasi 30 -35 25
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657