Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Iceland 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | UMF Selfoss | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 |
H T T H B T
|
|
2 | HK Kopavogs | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 |
T B T T T T
|
|
3 | Fylkir | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 |
T B T H B T
|
|
4 | Grotta Seltjarnarnes | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 |
B T T H T B
|
|
|
||||||||||
5 | Grindavik | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 |
H T H H T B
|
|
6 | Vestri | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 18 | -6 |
H H B H T T
|
|
7 | Fjolnir | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 |
B H T H B B
|
|
8 | Kordrengir | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 |
T H H H T B
|
|
9 | Afturelding | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 |
H B H B T T
|
|
10 | Thor Akureyri | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 |
H H B B B B
|
|
11 | KV Reykjavik | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 |
B B B T B H
|
|
12 | Throttur Vogum | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 13 | -11 |
B B H B B H
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Iceland
Hạng 2 Iceland Hạng nhất nữ Iceland Hạng nhất Iceland Cúp Liên Đoàn nữ Iceland Iceland B Nữ Reykjavik Iceland Hạng B Iceland Vô địch nữ Iceland Cúp Reykjavik Cúp Liên Đoàn Iceland Iceland Iceland ChampionshipNgày 25/06/2022
Ngày 24/06/2022
Grotta Seltjarnarnes 2-5 Fylkir
Ngày 23/06/2022
KV Reykjavik 1-1 Throttur Vogum
Ngày 18/06/2022
Ngày 17/06/2022
# CLB T +/- Đ
1 UMF Selfoss 8 9 17
2 HK Kopavogs 7 6 15
3 Fylkir 8 11 14
4 Grotta Seltjarnarnes 7 8 13
5 Grindavik 8 4 13
6 Vestri 8 -6 12
7 Fjolnir 8 2 11
8 Kordrengir 8 0 10
9 Afturelding 8 -1 9
10 Thor Akureyri 8 -10 5
11 KV Reykjavik 8 -12 4
12 Throttur Vogum 6 -11 2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657