Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ 2020-2021 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Club Brugge | 34 | 24 | 4 | 6 | 73 | 26 | 47 |
H T B T B T
|
|
2 | Royal Antwerp | 34 | 18 | 6 | 10 | 57 | 48 | 9 |
B T T B T T
|
|
3 | Anderlecht | 34 | 15 | 13 | 6 | 51 | 34 | 17 |
T H T T T T
|
|
4 | Racing Genk | 34 | 16 | 8 | 10 | 67 | 48 | 19 |
T T H T T B
|
|
|
||||||||||
5 | Oostende | 34 | 15 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 |
T B T B T H
|
|
6 | Standard Liege | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 |
B B H T T T
|
|
7 | KAA Gent | 34 | 14 | 7 | 13 | 55 | 42 | 13 |
T B T B T T
|
|
8 | Mechelen | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 54 | 0 |
B H H B T T
|
|
9 | KFCO Wilrijk | 34 | 14 | 5 | 15 | 58 | 64 | -6 |
H T B T B B
|
|
10 | Zulte-Waregem | 34 | 14 | 4 | 16 | 53 | 69 | -16 |
T B B T B B
|
|
11 | Oud Heverlee | 34 | 12 | 9 | 13 | 54 | 59 | -5 |
T H H B B B
|
|
12 | KAS Eupen | 34 | 10 | 13 | 11 | 44 | 55 | -11 |
T H T B B T
|
|
13 | Charleroi | 34 | 11 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 |
H H H B B B
|
|
14 | Kortrijk | 34 | 11 | 6 | 17 | 44 | 57 | -13 |
B B B B T B
|
|
15 | Sint-Truidense | 34 | 10 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 |
B H T T B B
|
|
16 | Cercle Brugge | 34 | 11 | 3 | 20 | 40 | 51 | -11 |
T B B T T H
|
|
17 | Mouscron Peruwelz | 34 | 7 | 10 | 17 | 32 | 54 | -22 |
H T B H B B
|
|
18 | Red Star Waasland | 34 | 8 | 7 | 19 | 44 | 70 | -26 |
B B T B B T
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Bỉ
VĐQG Bỉ Hạng 2 Bỉ Belgium Women's Premier League Belgium Women 1st National Belgian First Amateur Division U21 BỉNgày 18/04/2021
Club Brugge 4-2 Mouscron Peruwelz
Standard Liege 3-0 KFCO Wilrijk
Oud Heverlee 1-2 Red Star Waasland
Ngày 13/04/2021
# CLB T +/- Đ
1 Club Brugge 34 47 76
2 Royal Antwerp 34 9 60
3 Anderlecht 34 17 58
4 Racing Genk 34 19 56
5 Oostende 34 8 53
6 Standard Liege 34 11 50
7 KAA Gent 34 13 49
8 Mechelen 34 0 48
9 KFCO Wilrijk 34 -6 47
10 Zulte-Waregem 34 -16 46
11 Oud Heverlee 34 -5 45
12 KAS Eupen 34 -11 43
13 Charleroi 34 -3 42
14 Kortrijk 34 -13 39
15 Sint-Truidense 34 -11 38
16 Cercle Brugge 34 -11 36
17 Mouscron Peruwelz 34 -22 31
18 Red Star Waasland 34 -26 31
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657