Đội hình ra sân chính thức Leipzig vs Bayern Munich, 23h30 ngày 11/9
Đội hình ra sân chính thức trận đấu giữa Leipzig vs Bayern Munich, 23h30 ngày 11/9 (Bundesliga) sẽ được Bongdanet cập nhật ngay khi có thông tin.
Đội hình ra sân chính thức Leipzig vs Bayern Munich
Leipzig: Gulacsi - Mukiele , Orban, Simakan , Angelino - Laimer , Kampl , Dani Olmo , Szoboszlai , Nkunku - Silva.
Bayern: Pavard , Upamecano , Hernandez , Davies - Kimmich , Goretzka , Gnabry , T. Müller , L. Sané - Lewandowski.
_________________________________________
Thông tin trước trận
Ba vòng đấu gần đây, Leipzig đã chỉ có được duy nhất 1 chiến thắng, còn lại họ đã trắng tay 2 trận. Sự ra đi của những trụ cột như Marcel Sabitzer, Dayot Upamecano đã khiến sức mạnh của Leipzig suy giảm rõ ràng.
Huấn luyện viên chưa có nhiều kinh nghiệm như Jesse Marsch đến từ RB Salzburg sẽ phải trải qua thêm một bài test cực kỳ khó khăn khi đối thủ ở vòng đấu tiếp theo của Leipzig sẽ là ‘Hùm xám’ Bayern Munich.
Đội khách khởi đầu mùa giải hơi trật nhịp với 1 trận hòa, nhưng Bayern Munich đã kịp lấy lại phong độ với 2 chiến thắng liên tiếp ở 2 vòng sau đó.
Xen giữa là chiến thắng hủy diệt 12 bàn không gỡ ở Cup quốc gia trước đội bóng hạng dưới Bremer SV. Tính trên mọi đấu trường, Bayern Munich đang có mạch 4 trận thắng liên tiếp, ghi 26 và chỉ để lọt lưới 1 bàn duy nhất.
Đối đầu với Bayern Munich chưa bao giờ là điều dễ dàng với Leipzig. Trong 5 lần đụng độ vừa qua, kết quả tốt nhất của Leipzig là 3 trận hòa, còn hai trận còn lại thì họ đều để thua. Đáng chú ý, cả hai trận thua này đều xảy ra trên sân nhà của RB Leipzig.
Thông tin lực lượng Leipzig vs Bayern Munich
Leipzig: Angelino chấn thương.
Bayern Munich: Kingsley Coman, Benjamin Pavard chấn thương. Marcel Sabitzer chưa chắc chắn.
Đội hình ra sân dự kiến Leipzig vs Bayern Munich
Leipzig: Gulacsi; Klostermann, Orban, Simakan, Gvardiol; Adams, Haidara; Szoboszlai, Forsberg, Nkunku; Silva.
Bayern Munich: Neuer; Stanisic, Upamecano, Sule, Davies; Kimmich, Goretzka; Gnabry, Muller, Musiala; Lewandowski.
Tags (Từ khóa): đội hình ra sân Leipzig vs Bayern Munich đội hình xuất phát Leipzig vs Bayern Munich đội hình thi đấu Leipzig vs Bayern Munich đội hình chính thức Leipzig vs Bayern Munich Leipzig Bayern Munich Leipzig vs Bayern Munich
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Đức
Bundesliga Cúp Quốc Gia Đức Hạng 2 Đức Hạng 3 Đức VĐQG Đức U19 (Bắc) Vô địch U17 Đức Cúp Quốc Gia Đức nữ VĐQG Đức U19 VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs VĐQG Đức nữ Hạng 2 Đức nữNgày 22/04/2024
Ngày 21/04/2024
Borussia Dortmund 1-1 Bayer Leverkusen
Werder Bremen 2-1 VfB Stuttgart
Ngày 20/04/2024
Union Berlin 1-5 Bayern Munich
TSG Hoffenheim 4-3 Monchengladbach
Eintracht Frankfurt 3-1 Augsburg
Ngày 14/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Bayer Leverkusen 30 55 80
2 Bayern Munchen 30 50 66
3 VfB Stuttgart 30 32 63
4 RB Leipzig 30 35 59
5 Borussia Dortmund 30 23 57
6 Eintracht Frankfurt 30 6 45
7 SC Freiburg 30 -11 40
8 Augsburg 30 -1 39
9 TSG Hoffenheim 30 -7 39
10 Heidenheimer 30 -9 34
11 Werder Bremen 30 -12 34
12 Borussia Monchengladbach 30 -7 31
13 VfL Wolfsburg 30 -15 31
14 Union Berlin 30 -24 29
15 FSV Mainz 05 30 -17 27
16 VfL Bochum 30 -26 27
17 FC Koln 30 -30 22
18 Darmstadt 30 -42 17
Ngày 27/04/2024
VfL Bochum 01:30 TSG Hoffenheim
RB Leipzig 20:30 Borussia Dortmund
SC Freiburg 20:30 VfL Wolfsburg
Bayern Munich 20:30 Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen 23:30 VfB Stuttgart
Ngày 28/04/2024
Monchengladbach 20:30 Union Berlin
Ngày 29/04/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611