Nhận định Kyoto Sanga vs Omiya Ardija, 17h00 ngày 20/7 (Hạng 2 Nhật Bản)
Nhận định bóng đá Kyoto Sanga vs Omiya Ardija: Vòng 23 giải hạng 2 Nhật Bản.



TLCA: 0:0
TX: 2Key Tip: Omiya Ardija không thắng 6 trận sân khách gần nhất.
Giải hạng 2 Nhật Bản đã đi hết một nửa chặng đường. Sau khi giai đoạn lượt đi hạ màn, chủ nhà Kyoto Sanga đang xuất sắc dẫn đầu BXH với 40 điểm. Tuy nhiên, vị thế của họ bị cạnh tranh rất quyết liệt, khi có tới 2 đội bóng khác có cùng điểm số. Thậm chí, 2 đội khách nằm trong Top 5 cũng chỉ kém họ khoảng cách 1 điểm, trong đó có Omiya Ardija, đội đang đứng thứ 4.
Khoảng cách hơn kém nhau chỉ 1 điểm khiến trận đối đầu chiều nay giữa 2 đội mang tính chất vô cùng quan trọng. Nếu Omiya Ardija giành chiến thắng, họ sẽ có nhiều cơ hội giành vị trí số 1. Trong khi đó, Tokyo Sanga buộc phải có thắng lợi để tiếp tục vị trí dẫn đầu của mình, đồng thời trực tiếp loại bỏ dần 1 đối thủ cạnh tranh.
Phong độ hiện tại của Omiya Ardija là khá ổn với chiến thắng tưng bừng 6-0 trước Kagoshima United ở vòng đấu trước. Tuy nhiên, sân khách lại đang là nơi khiến đội bóng này không được đánh giá quá cao. Thống kê cho thấy, 6 chuyến xa nhà gần nhất, Omiya Ardija không biết đến mùi chiến thắng với 1 thất bại, 5 trận hòa đồng thời thua theo châu Á 5 trong số đó.
Bên phần sân đối diện, sau khi bị loại khỏi cúp Hoàng đế Nhật Bản, Kyoto Sanga đang chơi khá ấn tượng với mạch 2 trận gần nhất toàn thắng cùng với tỷ số tối thiểu. Sự thực dụng đang giúp ích rất nhiều chi các cầu thủ chủ nhà. Nếu tiếp tục thi đấu với phong độ hiện tại, người viết đánh giá cao khả năng thắng trận của Kyoto Sanga.
Chọn: Kyoto Sanga cả trận
Dự đoán: 1-0
Kết quả đối đầu Kyoto Purple Sanga vs Omiya Ardija
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
08/06/19 | Omiya Ardija | 3-1 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 |
28/10/18 | Omiya Ardija | 1-2 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 2 |
23/06/18 | Kyoto Purple Sanga | 0-3 | Omiya Ardija | 0 - 1 |
25/10/15 | Kyoto Purple Sanga | 2-2 | Omiya Ardija | 1 - 1 |
21/03/15 | Omiya Ardija | 2-1 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 |
20/11/10 | Kyoto Purple Sanga | 0-2 | Omiya Ardija | 0 - 2 |
01/05/10 | Omiya Ardija | 2-1 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 |
31/03/10 | Kyoto Purple Sanga | 1-1 | Omiya Ardija | 1 - 0 |
26/09/09 | Kyoto Purple Sanga | 1-3 | Omiya Ardija | 0 - 2 |
20/06/09 | Omiya Ardija | 2-1 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 |
Phong độ đối đầu của Kyoto Purple Sanga: BTBHBBBHBB
Phong độ Kyoto Purple Sanga gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
13/07/19 | Yamagata Montedio | 0-1 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 |
07/07/19 | Kyoto Purple Sanga | 1-0 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 |
03/07/19 | Mito Hollyhock | 1-0 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 |
29/06/19 | Kyoto Purple Sanga | 2-2 | Mito Hollyhock1 | 1 - 1 |
22/06/19 | Ehime | 0-2 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 |
15/06/19 | Kyoto Purple Sanga | 2-2 | Ryukyu | 1 - 1 |
08/06/19 | Omiya Ardija | 3-1 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 |
02/06/19 | Tokyo Verdy | 1-4 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 3 |
25/05/19 | 1Kyoto Purple Sanga | 2-0 | Renofa Yamaguchi | 1 - 0 |
19/05/19 | Machida Zelvia | 2-2 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 |
Thống kê Kyoto Purple Sanga: TTBHTHBTTH
Phong độ Kyoto Purple Sanga gần đây (chỉ trên sân nhà)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
07/07/19 | Kyoto Purple Sanga | 1-0 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 |
29/06/19 | Kyoto Purple Sanga | 2-2 | Mito Hollyhock1 | 1 - 1 |
15/06/19 | Kyoto Purple Sanga | 2-2 | Ryukyu | 1 - 1 |
25/05/19 | 1Kyoto Purple Sanga | 2-0 | Renofa Yamaguchi | 1 - 0 |
12/05/19 | Kyoto Purple Sanga | 2-1 | Okayama | 1 - 0 |
28/04/19 | Kyoto Purple Sanga | 0-0 | Tokushima Vortis | 0 - 0 |
14/04/19 | Kyoto Purple Sanga | 2-1 | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 0 |
03/04/19 | Kyoto Purple Sanga | 0-1 | Yamagata Montedio | 0 - 0 |
17/03/19 | Kyoto Purple Sanga | 0-1 | Kashiwa Reysol | 0 - 0 |
02/03/19 | 1Kyoto Purple Sanga | 2-1 | Kagoshima United | 2 - 1 |
Thống kê Kyoto Purple Sanga (SÂN NHÀ): THHTTHTBBT
Phong độ Omiya Ardija gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
13/07/19 | Omiya Ardija | 6-0 | Kagoshima United | 3 - 0 |
06/07/19 | Albirex Niigata | 2-1 | Omiya Ardija | 1 - 1 |
29/06/19 | Omiya Ardija | 0-0 | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 0 |
22/06/19 | Tokyo Verdy | 0-0 | Omiya Ardija | 0 - 0 |
15/06/19 | Omiya Ardija | 2-1 | Gifu | 1 - 1 |
08/06/19 | Omiya Ardija | 3-1 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 |
02/06/19 | Avispa Fukuoka | 1-1 | Omiya Ardija | 0 - 1 |
26/05/19 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Omiya Ardija | 1 - 0 |
18/05/19 | Omiya Ardija | 0-0 | Tochigi SC1 | 0 - 0 |
11/05/19 | Renofa Yamaguchi | 2-2 | Omiya Ardija | 1 - 0 |
Thống kê Omiya Ardija: TBHHTTHHHH
Phong độ Omiya Ardija gần đây (chỉ trên sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
06/07/19 | Albirex Niigata | 2-1 | Omiya Ardija | 1 - 1 |
22/06/19 | Tokyo Verdy | 0-0 | Omiya Ardija | 0 - 0 |
02/06/19 | Avispa Fukuoka | 1-1 | Omiya Ardija | 0 - 1 |
26/05/19 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Omiya Ardija | 1 - 0 |
11/05/19 | Renofa Yamaguchi | 2-2 | Omiya Ardija | 1 - 0 |
28/04/19 | JEF United Ichihara | 0-0 | Omiya Ardija | 0 - 0 |
21/04/19 | Machida Zelvia | 0-1 | Omiya Ardija | 0 - 0 |
07/04/19 | Kagoshima United | 0-2 | Omiya Ardija | 0 - 0 |
30/03/19 | V-Varen Nagasaki | 0-1 | Omiya Ardija | 0 - 0 |
17/03/19 | Yamagata Montedio | 1-0 | Omiya Ardija | 1 - 0 |
Thống kê Omiya Ardija (SÂN KHÁCH): BHHHHHTTTBLịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
20/07 16:00 | V-Varen Nagasaki | ?-? | Ventforet Kofu | |
20/07 16:00 | Yokohama | ?-? | Tochigi SC | |
20/07 16:00 | JEF United Ichihara | ?-? | Avispa Fukuoka | |
20/07 17:00 | Kyoto Purple Sanga | ?-? | Omiya Ardija | |
20/07 17:00 | Kashiwa Reysol | ?-? | Zweigen Kanazawa FC | |
20/07 17:00 | Tokyo Verdy | ?-? | Ehime | |
20/07 17:00 | Kagoshima United | ?-? | Gifu | |
20/07 17:00 | Renofa Yamaguchi | ?-? | Albirex Niigata | |
21/07 16:00 | Machida Zelvia | ?-? | Tokushima Vortis | |
21/07 17:00 | Okayama | ?-? | Yamagata Montedio |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Nhật Bản trực tuyến
Thời gian | FT | HT | ||
14/07 17:00 | Zweigen Kanazawa FC | 1-1 | Tokyo Verdy | (0-0) |
14/07 16:00 | Machida Zelvia | 0-2 | Avispa Fukuoka | (0-1) |
14/07 16:00 | Gifu | 2-2 | JEF United Ichihara | (1-1) |
13/07 17:00 | Omiya Ardija | 6-0 | Kagoshima United | (3-0) |
13/07 17:00 | Yamagata Montedio | 0-1 | Kyoto Purple Sanga | (0-0) |
13/07 17:00 | Tokushima Vortis | 1-2 | Kashiwa Reysol | (0-0) |
13/07 17:00 | Albirex Niigata | 0-2 | Yokohama | (0-1) |
13/07 17:00 | Ryukyu | 0-2 | Okayama | (0-1) |
13/07 16:00 | Mito Hollyhock | 2-1 | V-Varen Nagasaki | (0-0) |
13/07 16:00 | Tochigi SC | 2-1 | Renofa Yamaguchi | (0-1) |
Kèo bóng đá Hạng 2 Nhật Bản trực tuyến
Thời gian | Trận đấu | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/07 16:00 |
V-Varen Nagasaki Ventforet Kofu Hòa |
u |
||||
20/07 16:00 |
Yokohama Tochigi SC Hòa |
u |
||||
20/07 16:00 |
JEF United Ichihara Avispa Fukuoka Hòa |
u |
||||
20/07 17:00 |
Kyoto Purple Sanga Omiya Ardija Hòa |
u |
||||
20/07 17:00 |
Kashiwa Reysol Zweigen Kanazawa FC Hòa |
u |
||||
20/07 17:00 |
Tokyo Verdy Ehime Hòa |
u |
||||
20/07 17:00 |
Kagoshima United Gifu Hòa |
u |
||||
20/07 17:00 |
Renofa Yamaguchi Albirex Niigata Hòa |
u |
||||
21/07 16:00 |
Machida Zelvia Tokushima Vortis Hòa |
u |
||||
21/07 17:00 |
Okayama Yamagata Montedio Hòa |
u |
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2019 mới nhất (cập nhật lúc 20/07/2019 04:34)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Kyoto Purple Sanga | 22 | 11 | 7 | 4 | 11 | TTHTH | |
2 | Yamagata Montedio | 22 | 11 | 7 | 4 | 10 | BHBTT | |
3 | Kashiwa Reysol | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | TTTTH | |
4 | Omiya Ardija | 22 | 10 | 9 | 3 | 14 | TBHHT | |
5 | Mito Hollyhock | 22 | 10 | 9 | 3 | 11 | THHHB | |
6 | Ventforet Kofu | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | TBBTB | |
7 | Okayama | 22 | 9 | 7 | 6 | 1 | TTBHH | |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 22 | 7 | 11 | 4 | 10 | HHHTH | |
9 | Yokohama | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | TTTHB | |
10 | V-Varen Nagasaki | 22 | 9 | 4 | 9 | 3 | BBTBH | |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 8 | 7 | 6 | 2 | BHTTT | |
12 | Albirex Niigata | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | BTTBT | |
13 | Tokyo Verdy | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | HBTHT | |
14 | Ryukyu | 22 | 7 | 7 | 8 | 0 | BTBBH | |
15 | Renofa Yamaguchi | 22 | 7 | 5 | 10 | 0 | BTTTH | |
16 | Machida Zelvia | 22 | 6 | 7 | 9 | -12 | BBTHH | |
17 | JEF United Ichihara | 22 | 5 | 9 | 8 | -9 | HHBBT | |
18 | Ehime | 22 | 6 | 5 | 11 | -7 | BHTBH | |
19 | Avispa Fukuoka | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | TBBBH | |
20 | Tochigi SC | 22 | 4 | 8 | 10 | -13 | TBBBB | |
21 | Kagoshima United | 21 | 5 | 2 | 14 | -14 | BBBTB | |
22 | Gifu | 22 | 4 | 4 | 14 | -21 | HTBBB |
Quốc gia V B Đ Tổng
Philippines 149 117 121 387
Việt Nam 98 85 105 288
Thái Lan 92 103 123 318
Indonesia 72 84 111 267
Malaysia 55 58 71 184
Singapore 53 46 68 167
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
Brunei 2 5 6 13
Đông Timor 0 1 5 6
Lào 0 0 5 5
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Timo Werner 15 30
5 Jamie Vardy 15 30
6 Ilia Shkurin 19 29
7 Kamil Wilczek 17 26
8 Shon Weissman 16 24
9 Erling Haaland 16 24
10 Lionel Messi 12 24
Nhận định bóng đá Ngoại Hạng Anh
Nhận định bóng đá La Liga
Nhận định bóng đá Bundesliga
Nhận định bóng đá Serie A
Nhận định bóng đá Ligue 1
Nhận định bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Nhận định bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Nhận định bóng đá U23 Châu Á
Nhận định bóng đá V-League
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu Á#CLBT+/-Đ
1 Kashiwa Reysol 42 52 84
2 Yokohama 42 26 79
3 Tokushima Vortis 44 23 77
4 Omiya Ardija 43 20 75
5 Yamagata Montedio 44 20 73
6 Ventforet Kofu 43 24 72
7 Mito Hollyhock 42 19 70
8 Kyoto Purple Sanga 42 3 68
9 Okayama 42 2 65
10 Albirex Niigata 42 19 62
11 Zweigen Kanazawa FC 42 12 61
12 V-Varen Nagasaki 42 -4 56
13 Tokyo Verdy 42 0 55
14 Ryukyu 42 -23 49
15 Renofa Yamaguchi 42 -16 47
16 Avispa Fukuoka 42 -23 44
17 JEF United Ichihara 42 -18 43
18 Machida Zelvia 42 -23 43
19 Ehime 42 -16 42
20 Tochigi SC 42 -20 40
21 Kagoshima United 42 -32 40
22 Gifu 42 -45 30
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -6 2174
2 Đức 14 2078
3 Hà Lan -1 2035
4 Pháp 2 2033
5 Thụy Điển 2 2022
6 Anh -19 2001
7 Úc -2 1963
8 Canada -18 1958
9 Brazil 25 1956
10 Nhật Bản 5 1942
32 Việt Nam 6 1665