Bảng xếp hạng bóng đá Algerian 2021-2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | CR Belouizdad | 28 | 18 | 6 | 4 | 41 | 18 | 23 |
T B H H T T
|
|
2 | JS kabylie | 31 | 15 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 |
B H H T T T
|
|
3 | JS Saoura | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 21 | 30 |
T B T B B T
|
|
4 | Paradou AC | 30 | 15 | 5 | 10 | 42 | 32 | 10 |
T T H B T B
|
|
|
||||||||||
5 | MC Alger | 31 | 13 | 10 | 8 | 35 | 21 | 14 |
T B T H B B
|
|
6 | USM Alger | 30 | 12 | 12 | 6 | 37 | 19 | 18 |
H B B T T T
|
|
7 | ASO Chlef | 31 | 12 | 10 | 9 | 35 | 28 | 7 |
T T T H B H
|
|
8 | CS Constantine | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 25 | 12 |
B T H B H B
|
|
9 | Biskra | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 27 | 5 |
H T T H H T
|
|
10 | ES Setif | 26 | 12 | 7 | 7 | 32 | 16 | 16 |
B B T T T B
|
|
11 | HB Chelghoum Laid | 31 | 10 | 10 | 11 | 31 | 35 | -4 |
B H T T T T
|
|
12 | MC Magra | 31 | 11 | 5 | 15 | 25 | 34 | -9 |
H B T B B H
|
|
13 | MC Oran | 29 | 8 | 13 | 8 | 25 | 28 | -3 |
H T H H H T
|
|
14 | RC Arba | 30 | 8 | 12 | 10 | 32 | 39 | -7 |
B T H T H B
|
|
15 | OM Medea | 31 | 10 | 4 | 17 | 29 | 45 | -16 |
B T B T T B
|
|
16 | NA Hussein Dey | 30 | 5 | 7 | 18 | 31 | 53 | -22 |
T B B H B B
|
|
17 | RC Relizane | 31 | 4 | 7 | 20 | 27 | 72 | -45 |
B B B B B T
|
|
18 | WA Tlemcen | 30 | 3 | 4 | 23 | 13 | 62 | -49 |
T B B B B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 22/05/2022
Ngày 21/05/2022
NA Hussein Dey 3-5 RC Relizane
HB Chelghoum Laid 2-0 MC Alger
Ngày 20/05/2022
Ngày 18/05/2022
Ngày 17/05/2022
Ngày 16/05/2022
# CLB T +/- Đ
1 CR Belouizdad 28 23 60
2 JS kabylie 31 20 57
3 JS Saoura 30 30 53
4 Paradou AC 30 10 50
5 MC Alger 31 14 49
6 USM Alger 30 18 48
7 ASO Chlef 31 7 46
8 CS Constantine 30 12 45
9 Biskra 30 5 45
10 ES Setif 26 16 43
11 HB Chelghoum Laid 31 -4 40
12 MC Magra 31 -9 38
13 MC Oran 29 -3 37
14 RC Arba 30 -7 36
15 OM Medea 31 -16 34
16 NA Hussein Dey 30 -22 22
17 RC Relizane 31 -45 19
18 WA Tlemcen 30 -49 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657