Bảng xếp hạng bóng đá J-League 1 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Yokohama Marinos | 19 | 12 | 4 | 3 | 41 | 21 | 20 |
B T T T T T
|
|
2 | Kashima Antlers | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 |
H H B T H T
|
|
3 | Kawasaki Frontale | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 |
H B B T H B
|
|
4 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 17 | 10 |
T T T T B T
|
|
|
||||||||||
5 | Cerezo Osaka | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 20 | 7 |
T T T B H T
|
|
6 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 |
H T T T B B
|
|
7 | Sagan Tosu | 19 | 6 | 9 | 4 | 27 | 21 | 6 |
H H T B T B
|
|
8 | FC Tokyo | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 |
H T T B B H
|
|
9 | Kyoto Sanga | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 |
B B T B B T
|
|
10 | Consadole Sapporo | 19 | 5 | 8 | 6 | 19 | 33 | -14 |
T B B B T B
|
|
11 | Urawa Red Diamonds | 19 | 4 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 |
H B H T T H
|
|
12 | Nagoya Grampus | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 20 | -5 |
T T B B H H
|
|
13 | Gamba Osaka | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 24 | -3 |
B B B B T H
|
|
14 | Avispa Fukuoka | 19 | 4 | 8 | 7 | 15 | 18 | -3 |
T B H B B H
|
|
15 | Shonan Bellmare | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 23 | -7 |
T T B T T H
|
|
16 | Jubilo Iwata | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 30 | -8 |
B H B T H B
|
|
17 | Shimizu S-Pulse | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 31 | -9 |
B B B T H B
|
|
18 | Vissel Kobe | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 26 | -9 |
B H T B B T
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Nhật Bản
J-League 1 Hạng 2 Nhật Bản J-League Division 1 Nhật Bản Football League Hạng 2 Nhật Bản Hạng 3 Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật Bản# CLB T +/- Đ
1 Yokohama Marinos 19 20 40
2 Kashima Antlers 19 8 37
3 Kawasaki Frontale 19 5 34
4 Hiroshima Sanfrecce 19 10 33
5 Cerezo Osaka 19 7 30
6 Kashiwa Reysol 19 5 30
7 Sagan Tosu 19 6 27
8 FC Tokyo 19 -3 26
9 Kyoto Sanga 19 -3 23
10 Consadole Sapporo 19 -14 23
11 Urawa Red Diamonds 19 3 22
12 Nagoya Grampus 19 -5 22
13 Gamba Osaka 19 -3 21
14 Avispa Fukuoka 19 -3 20
15 Shonan Bellmare 19 -7 20
16 Jubilo Iwata 19 -8 19
17 Shimizu S-Pulse 19 -9 17
18 Vissel Kobe 19 -9 14
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657