Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Imabari FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
T T T T
|
|
2 | Osaka FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 |
T T T H
|
|
3 | Azul Claro Numazu | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 |
T T B T
|
|
4 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
T T T
|
|
5 | SC Sagamihara | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 |
T T H H
|
|
6 | FC Gifu | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 |
T B T H
|
|
7 | Fukushima United FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 |
B T T
|
|
8 | FC Ryukyu | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 |
T H H
|
|
9 | Matsumoto Yamaga FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 |
T H H B
|
|
10 | Gainare Tottori | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 |
B B H T
|
|
11 | Kamatamare Sanuki | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 |
H H B H
|
|
12 | AC Nagano Parceiro | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 |
B H H H
|
|
13 | Vanraure Hachinohe FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 |
B B T
|
|
14 | Kataller Toyama | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 |
H H H B
|
|
15 | Zweigen Kanazawa FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 |
B B B T
|
|
16 | Grulla Morioka | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 |
H H B
|
|
17 | Nara Club | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 |
B H H B
|
|
18 | Yokohama SCC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 |
H B H B
|
|
19 | Giravanz Kitakyushu | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 |
B H B
|
|
20 | Miyazaki | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 |
B B H B
|
BXH BD Hạng 3 Nhật Bản vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Nhật Bản hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 3 Nhật Bản hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản# CLB T +/- Đ
1 Imabari FC 4 6 12
2 Osaka FC 4 7 10
3 Azul Claro Numazu 4 7 9
4 Omiya Ardija 3 6 9
5 SC Sagamihara 4 2 8
6 FC Gifu 4 3 7
7 Fukushima United FC 3 -1 6
8 FC Ryukyu 3 1 5
9 Matsumoto Yamaga FC 4 0 5
10 Gainare Tottori 4 -3 4
11 Kamatamare Sanuki 4 -1 3
12 AC Nagano Parceiro 4 -1 3
13 Vanraure Hachinohe FC 3 -2 3
14 Kataller Toyama 4 -2 3
15 Zweigen Kanazawa FC 4 -7 3
16 Grulla Morioka 3 -2 2
17 Nara Club 4 -3 2
18 Yokohama SCC 4 -4 2
19 Giravanz Kitakyushu 3 -2 1
20 Miyazaki 4 -4 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611