Bảng xếp hạng bóng đá Ukraina 2021-2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Shakhtar Donetsk | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 10 | 39 |
T T T T T T
|
|
2 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 3 | 1 | 47 | 9 | 38 |
T B T T T H
|
|
3 | Dnipro-1 | 18 | 13 | 1 | 4 | 35 | 17 | 18 |
T T T T T T
|
|
4 | Zorya | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 19 | 18 |
T T B T T H
|
|
5 | FC Vorskla Poltava | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 |
H T T B H H
|
|
6 | PFC Oleksandria | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 |
H T B B T B
|
|
7 | Desna Chernihiv | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 |
B T B T H B
|
|
8 | Kolos Kovalyovka | 18 | 7 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 |
B T H T T T
|
|
9 | Veres | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 |
H B T B B H
|
|
10 | Metalist 1925 Kharkiv | 18 | 6 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 |
B B B B B B
|
|
11 | Rukh Vynnyky | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 21 | -5 |
H B B T H H
|
|
12 | FC Lviv | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 |
T B T T B H
|
|
13 | Chernomorets Odessa | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 |
H T B B B T
|
|
14 | FC Inhulets Petrove | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 |
H B H B B T
|
|
15 | FC Mynai | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 30 | -18 |
B H H B B B
|
|
16 | FC Mariupol | 18 | 2 | 2 | 14 | 21 | 44 | -23 |
B T B B H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 13/12/2021
Ngày 12/12/2021
Chernomorets Odessa 2-1 Metalist 1925 Kharkiv
FC Lviv 1-1 FC Vorskla Poltava
Ngày 11/12/2021
PFC Oleksandria 1-2 FC Shakhtar Donetsk
FC Inhulets Petrove 2-1 Desna Chernihiv
Ngày 10/12/2021
Ngày 07/12/2021
Dnipro-1 3-1 Chernomorets Odessa
Ngày 06/12/2021
# CLB T +/- Đ
1 FC Shakhtar Donetsk 18 39 47
2 Dynamo Kyiv 18 38 45
3 Dnipro-1 18 18 40
4 Zorya 18 18 36
5 FC Vorskla Poltava 18 12 33
6 PFC Oleksandria 18 3 26
7 Desna Chernihiv 18 -5 25
8 Kolos Kovalyovka 18 -9 24
9 Veres 18 -5 23
10 Metalist 1925 Kharkiv 18 -12 19
11 Rukh Vynnyky 17 -5 18
12 FC Lviv 18 -16 17
13 Chernomorets Odessa 18 -20 14
14 FC Inhulets Petrove 17 -15 13
15 FC Mynai 18 -18 10
16 FC Mariupol 18 -23 8
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657